1. Link tải xuống trực tiếp
LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 1
LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 2
LINK TẢI GG DRIVE: LINK DỰ PHÒNG
Chuyển đến tiêu đề chính của bài báo [xem]
So sánh điện thoại Samsung Galaxy J5 và Sony Xperia C C2305 | ||
Sản phẩm | Galaxy J5 | Xperia C C2305 |
So sánh giá sản phẩm | 3.750.000 vnđ | 3.890.000 vnđ |
Số sim | 2 sim | 2 sim |
2G. Mạng lưới | GSM 850/900/1800/1900 | GSM 900/1800/1900 |
Hệ điều hành | Hệ điều hành Android, v5.1 | Android v4.2.2 |
Kiểu dáng | Thanh, Chạm | Thanh + Chạm |
Thích hợp cho mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Hỗ trợ bàn phím Qwerty | Có | Có |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng việt | Tiếng việt |
3G | HSDPA 850/900/1900/200 – J500F | HSDPA 900/2100 |
4G. Mạng lưới | Băng tần LTE 1 (2100), 3 (1800), 5 (850), 7 (2600), 8 (900), 20 (800) – J500F | – |
So sánh kích thước và trọng lượng | ||
Kích thước (mm) | 142,1 x 71,8 x 7,9 | 41,5 x 74,2 x 8,9 |
Trọng lượng (g) | 146 | 153 |
So sánh màn hình và hiển thị | ||
Loại màn hình | Super AMOLED | TFT 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 5 | 5.0 |
Độ phân giải màn hình (px) | 720 x 1280 | 540 x 960 |
Loại cảm ứng | Cảm biến điện dung | Cảm ưng đa điểm |
Các tính năng khác | Cảm biến xoay màn hình tự động | Cảm ưng đa điểm |
cảm biến | Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn | Gia tốc kế, khoảng cách, la bàn |
So sánh chip xử lý | ||
Tên CPU | Qualcomm MSM8916 Snapdragon 410 | MTK 6589 |
Cốt lõi | Bốn nhân | Bốn nhân |
Tốc độ CPU (Ghz) | 1,2 | 1,2 |
GPU | Adreno 306 | PowerVR SGX544 |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS |
So sánh pin | ||
Thời gian đàm thoại 3G (Giờ) | 62 | 12,5 |
Thời gian thoại 2G (Giờ) | – | 14 |
Thời gian chờ 3G (Giờ) | 18 | 605 |
Thời gian chờ 2G (Giờ) | – | 5NHÀ NƯỚC NGHIÊM CẤM CÁC HÀNH VI VI PHẠM PHÁP LUẬT NÀY. |
Dung lượng pin (mAh) |
2600 |
2390 |
So sánh dung lượng lưu trữ và bộ nhớ | ||
Danh bạ có thể được lưu trữ | Vô hạn | Vô hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS, Nhắn tin tức thì |
Hỗ trợ email | Email, Email đẩy, IM | SMTP, IMAP4, POP3, Thư đẩy |
Bộ nhớ trong | 16 GB | 4 GB |
Ram | 1,5 GB | 1 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 128 GB | 32 GB |
Loại thẻ nhớ được hỗ trợ | thẻ nhớ microSD | MicroSD |
So sánh dữ liệu và kết nối | ||
Tốc độ | HSPA 21,1 / 5,76 Mb / giây | HSDPA, 42,2 Mb / giây, HSUPA, 11,5 Mb / giây |
NFC | Có | – |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | microUSB v2.0 |
Mạng GPRS | Có | Lên đến 85,6 kb / giây |
Mạng lưới gần đó | Có | Lên đến 237 kb / giây |
trình duyệt web | HTML5 | HTML5 |
Bluetooth | v4.1, A2DP | v4.0, A2DP |
WIFI | Wi-Fi 802.11 b / g / n, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng | Wi-Fi 802.11 b / g / n, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng Wi-Fi |
So sánh giải trí và đa phương tiện | ||
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI | Chuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI |
Jack tai nghe | 3.5 | 3.5 |
Nghe đài FM | MP4, H.263, H.264, WMV, Xvid, DivX | – |
Xem phim định dạng | MP3, WMA, AAC, WAV | MP4, H.263, H.264 |
Nghe định dạng nhạc | MP3, WMA, AAC, WAVMP4, H.263, H.264, WMV, Xvid, DivX | MP3, WAV, eAAC + |
Phim ảnh | Full HD | 1080p |
Tính năng máy ảnh | Nhận diện khuôn mặt, đèn flash | Tự động lấy nét, chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, nụ cười |
Camera phụ | 5 MP | 0,3 MP |
Ca mê ra chính | 13 MP, 4128 x 3096 | 8.0 MP |
Nhận định | ||
Bộ đôi smartphone Samsung Galaxy J5 và Sony Xperia C C2305 đều trong tầm giá dưới 4 triệu nhưng cấu hình của hai thiết bị chênh lệch nhau khá nhiều. Màn hình, Ram, dung lượng pin và camera là những thứ khiến Galaxy J5 nổi trội hơn so với các đối thủ. Với bộ đôi smartphone này, Galaxy J5 là một chiếc smartphone đáng để sử dụng hơn cả. |
Vzone.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam