So sánh điện thoại di động Samsung Galaxy J5 và HTC Desire 816

So sánh điện thoại di động Samsung Galaxy J5 và HTC Desire 816

1. Link tải xuống trực tiếp

LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 1

LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 2

LINK TẢI GG DRIVE: LINK DỰ PHÒNG

Chuyển đến tiêu đề chính của bài báo [xem]

So sánh điện thoại Samsung Galaxy J5 và HTC Desire 816
Sản phẩm Samsung Galaxy J5 HTC Desire 816
So sánh giá điện thoại 3.750.000 vnđ 3.600.000 VNĐ
Số sim 2 sim 1 sim
2G. Mạng lưới GSM 850/900/1800/1900 GSM 850/900/1800/1900
Hệ điều hành Hệ điều hành Android, v5.1 Android v4.4.2
Kiểu dáng Thanh, Chạm Thanh + Chạm
Thích hợp cho mạng Mobifone, Vinafone, Viettel Mobifone, Vinafone, Viettel
Hỗ trợ bàn phím Qwerty
Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng việt Tiếng việt
3G HSDPA 850/900/1900/200 – J500F HSDPA 850/900/200
4G. Mạng lưới Băng tần LTE 1 (2100), 3 (1800), 5 (850), 7 (2600), 8 (900), 20 (800) – J500F LTE 800/900/1800/2600 –
So sánh kích thước và trọng lượng
Kích thước (mm) 142,1 x 71,8 x 7,9 156,6 x 78,7 x 7,9
Trọng lượng (g) 146 165
So sánh màn hình và hiển thị
Loại màn hình So sánh điện thoại di động Samsung Galaxy J5 và HTC Desire 816Super AMOLED LCD màu 16M
Kích thước màn hình (inch) 5 5.5
Độ phân giải màn hình (px) 720 x 1280 720 x 1280
Loại cảm ứng Cảm biến điện dung Cảm biến điện dung
Các tính năng khác Cảm biến xoay màn hình tự động Cảm ưng đa điểm
cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn Gia tốc kế, khoảng cách, la bàn
So sánh chip xử lý
Tên CPU Qualcomm MSM8916 Snapdragon 410 Qualcomm MSM8928 Snapdragon 400
Cốt lõi Bốn nhân Bốn nhân
Tốc độ CPU (Ghz) 1,2 1,6
GPU Adreno 306 Adreno 305
GPS A-GPS, GLONASS A-GPS, GLONASS
So sánh pin
Thời gian đàm thoại 3G (Giờ) 62 21
Thời gian thoại 2G (Giờ) 21
Thời gian chờ 3G (Giờ) 18 737
Thời gian chờ 2G (Giờ) 737
Dung lượng pin (mAh) ngân hà 2600 cục pin2600
So sánh dung lượng lưu trữ và bộ nhớ
Danh bạ có thể được lưu trữ Vô hạn Vô hạn
Hỗ trợ SMS SMS, MMS SMS, MMS
Hỗ trợ email Email, Email đẩy, IM Email, Email đẩy
Bộ nhớ trong 16 GB 8 GB
Ram 1,5 GB 1,5 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa 128 GB 128 GB
Loại thẻ nhớ được hỗ trợ thẻ nhớ microSD MicroSD
So sánh dữ liệu và kết nối
Tốc độ HSPA 21,1 / 5,76 Mb / giây HSDPA, 42 Mb / giây, HSUPA, 5,76 Mb / giây; LTE
NFC
Kết nối USB microUSB v2.0 microUSB v2.0
Mạng GPRS
Mạng lưới gần đó
trình duyệt web HTML5 HTML5
Bluetooth v4.1, A2DP v4.0, A2DP
WIFI Wi-Fi 802.11 b / g / n, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng Wi-Fi 802.11 b / g / n, DLNA, điểm phát sóng Wi-Fi
So sánh giải trí và đa phương tiện

Galaxy J5

Xperia

Định dạng nhạc chuông Chuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI Nhạc chuông MP3
Jack tai nghe 3.5 3.5
Nghe đài FM MP4, H.263, H.264, WMV, Xvid, DivX
Xem phim định dạng MP3, WMA, AAC, WAV MP4, H.263, H.264, WMV
Nghe định dạng nhạc MP3, WMA, AAC, WAVMP4, H.263, H.264, WMV, Xvid, DivX MP3, eAAC +, WMA, WAV
Phim ảnh Full HD Full HD
Tính năng máy ảnh Nhận diện khuôn mặt, đèn flash Tự động lấy nét, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười
Camera phụ 5 MP 5 MP
Ca mê ra chính 13 MP, 4128 x 3096 13 MP
Nhận định
So sánh điện thoại Samsung Galaxy J5 và HTC Desire 816 có thể thấy bộ đôi smartphone này có khá nhiều điểm tương đồng từ màn hình, pin cho đến camera của máy. Điểm khác biệt duy nhất về cấu hình nằm ở chip xử lý của hai máy khi HTC Desire 816 có tốc độ xử lý tốt hơn Galaxy J5. Nếu bạn không quá quan tâm đến thiết kế và thương hiệu sản phẩm thì Desire 816 là lựa chọn thích hợp trong cuộc đối đầu này.

Vzone.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *