1. Link tải xuống trực tiếp
LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 1
LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 2
LINK TẢI GG DRIVE: LINK DỰ PHÒNG
Chuyển đến tiêu đề chính của bài báo [xem]
So sánh điện thoại Samsung Galaxy A3 và Sony Xperia SP C5320 | ||
Sản phẩm | Galaxy A3 |
Xperia SP C5320 |
So sánh giá điện thoại | 3.990.000 vnđ | 4.000.000 vnđ |
Số sim | 2 sim | 1 sim |
2G. Mạng lưới | GSM 850/900/1800/1900 | GSM 850/900/1800/1900 |
Hệ điều hành | Hệ điều hành Android, v4.4.4 | Android v4.1 |
Kiểu dáng | Thanh, Chạm | Thanh thẳng, chạm |
Thích hợp cho mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Hỗ trợ bàn phím Qwerty | Có | – |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng việt | Tiếng việt |
3G | HSDPA 850/900/1900/100 – A300F, A300FU, A300G, A300HQ, A300M, A300YZ | HSDPA 850/900/1700/100/1900 |
4G. Mạng lưới | LTE | – |
So sánh kích thước và trọng lượng | ||
Kích thước (mm) | 130,1 x 65,5 x 6,9 | 130,6 x 67,1 x 10 |
Trọng lượng (g) | 110.3 | 155 |
So sánh màn hình và hiển thị | ||
Loại màn hình | Super AMOLED, 16 triệu màu |
TFT 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 4,5 | 4,6 |
Độ phân giải màn hình (px) | 540 x 960 | 720 x 1280 |
Loại chạm | Cảm biến điện dung | Cảm biến điện dung |
Các tính năng khác | Cảm biến xoay màn hình tự động | Kính chống trầy xước |
cảm biến | Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn | Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
So sánh chip xử lý | ||
Tên CPU | Qualcomm MSM8916 Snapdragon 410 | Qualcomm MSM8960T Snapdragon |
Cốt lõi | Bốn nhân | Lõi kép |
Tốc độ CPU (Ghz) | 1,2 | 1,7 |
GPU | Adreno 306 | Adreno 320 |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS, GLONASS |
So sánh pin | ||
Thời gian đàm thoại 3G | 6 | mười |
Thời gian đàm thoại 2G | – | 19 |
Thời gian chờ 3G | thứ mười hai | 635 |
Thời gian chờ 2G | – | 734 |
Dung lượng pin |
1900 |
2370 |
So sánh dung lượng lưu trữ và bộ nhớ | ||
Danh bạ có thể được lưu trữ | Vô hạn | Vô hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ email | Email, Email đẩy, IM | Email, Email đẩy, IM |
Bộ nhớ trong | 16GB | 8 GB |
Ram | 1GB | 1 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | – | 32 GB |
Loại thẻ nhớ được hỗ trợ | – | MicroSD |
So sánh dữ liệu và kết nối | ||
Tốc độ | HSPA 42,2 / 5,76 Mbps, LTE | HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5,8 Mb / giây; LTE, Cat3, 50 Mbps UL, 100 Mbps DL |
NFC | Có | Có |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | microUSB v2.0 |
Mạng GPRS | Có | Lên đến 86 kb / giây |
Mạng lưới gần đó | Có | Lên đến 237 kb / giây |
trình duyệt web | HTML5 | HTML5 |
Bluetooth | v4.0, A2DP, EDR, LE | v4.0, A2DP |
WIFI | Wi-Fi 802.11 b / g / n, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng | Wi-Fi 802.11 a / b / g / n, băng tần kép, Wi-Fi Direct, DLNA, điểm phát sóng Wi-Fi |
So sánh giải trí và đa phương tiện | ||
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI | Chuông MP3, chuông WAV |
Jack tai nghe | 03/05/2015 | 3,5 mm |
Nghe đài FM | Có | Có |
Xem phim định dạng | MP4, H.263, H.264, WMV, Xvid, DivX | MP4, H.263, H.264, WMV |
Nghe định dạng nhạc | MP3, WMA, AAC, WAV | MP3, eAAC +, WMA, WAV |
Phim ảnh | Full HD | Full HD |
Tính năng máy ảnh | Tự động lấy nét, đèn flash LED kép, chạm lấy nét | Gắn thẻ địa lý, nhận diện khuôn mặt, nhận diện nụ cười, HDR, ảnh toàn cảnh |
Camera phụ | 5 MP | 0,3 MP |
Ca mê ra chính | 8 MP (3264 x 2448) | 8 MP (3264 x 2448 pixel) |
Nhận định | ||
Chiếc điện thoại thông minh Samsung Galaxy A3 có cấu hình thấp hơn so với Sony Xperia SP nhưng giá bán của bộ đôi smartphone này là như nhau. Màn hình hiển thị sắc nét và bộ vi xử lý mạnh mẽ trên Xperia SP giúp người dùng có trải nghiệm mượt mà hơn Galaxy A3. Do đó, với cùng tầm giá 4 triệu đồng, Xperia SP sẽ là sự lựa chọn phù hợp. |
Vzone.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt NamTìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam