1. Link tải xuống trực tiếp
LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 1
LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 2
LINK TẢI GG DRIVE: LINK DỰ PHÒNG
Chuyển đến tiêu đề chính của bài báo [xem]
So sánh điện thoại Samsung Galaxy A3 và Lumia 730 | ||
Sản phẩm | Galaxy A3 | Lumia 730 |
So sánh giá điện thoại | 3.990.000 vnđ | 3.200.000 vnđ |
Số sim | 2 sim | 2 sim |
2G. Mạng lưới | GSM 850/900/1800/1900 | GSM 850/900/1800/1900 |
Hệ điều hành | Hệ điều hành Android, v4.4.4 | Microsoft Windows Phone 8.1 |
Kiểu dáng | Thanh, Chạm | Chạm |
Thích hợp cho mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Hỗ trợ bàn phím Qwerty | Có | Có |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng việt | Tiếng việt |
3G | HSDPA 850/900/1900/100 – A300F, A300FU, A300G, A300HQ, A300M, A300YZ | HSDPA 850/900/1900/200 |
4G. Mạng lưới | LTE | – |
So sánh kích thước và trọng lượng | ||
Kích thước (mm) | 130,1 x 65,5 x 6,9 | 134,7 x 68,5 x 8,7 |
Trọng lượng (g) | 110.3 | 130 |
So sánh màn hình và hiển thị | ||
Loại màn hình | Super AMOLED, 16 triệu màu | OLED 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 4,5 | 4,7 |
Độ phân giải màn hình (px) | 540 x 960 | 1280 x 720 |
Loại cảm ứng | Cảm biến điện dung | Cảm ưng đa điểm |
Các tính năng khác | Cảm biến xoay màn hình tự động | kính khỉ đột 3 |
cảm biến | Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
So sánh chip xử lý | ||
Tên CPU | Qualcomm MSM8916 Snapdragon 410 | Qualcomm Snapdragon 400 |
Cốt lõi | Bốn nhân | Bốn nhân |
Tốc độ CPU (Ghz) | 1,2 | 1,2 |
GPU | Adreno 306 | Adreno 305 |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS, GLONASS, Beidou |
So sánh pin | ||
Thời gian đàm thoại 3G (Giờ) | 60 | 17 |
Thời gian thoại 2G (Giờ) | – | 22 |
Thời gian chờ 3G (Giờ) | thứ mười hai | 600 |
Thời gian chờ 2G (Giờ) | – | 600 |
Dung lượng pin (mAh) |
1900 |
2200 |
So sánh dung lượng lưu trữ và bộ nhớ | ||
Danh bạ có thể được lưu trữ | Vô hạn | Vô hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ email | Email, Email đẩy, IM | Có |
Bộ nhớ trong | 16 GB | 8 GB |
Ram | 1GB | 1 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | – | 128 GB |
Loại thẻ nhớ được hỗ trợ | – | thẻ nhớ microSD |
So sánh dữ liệu và kết nối | ||
Tốc độ | HSPA 42,2 / 5,76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps | HSPA 21,1 / 5,76 Mb / giây |
NFC | Có | Có |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | microUSB v2.0 |
Mạng GPRS | Có | Có |
Mạng lưới gần đó | Có | Lên đến 296 kb / giây |
trình duyệt web | HTML5 | HTML5 |
Bluetooth | v4.0, A2DP, EDR, LE | v4.0 |
WIFI | Wi-Fi 802.11 b / g / n, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng | Wi-Fi 802.11 b / g / n, DLNA, điểm phát sóng |
So sánh giải trí và đa phương tiện | ||
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI | Chuông MP3, chuông WAV |
Jack tai nghe | 3.5 | 3.5 |
Nghe đài FM | Có | Có |
Xem phim định dạng | MP4, H.263, H.264, WMV, Xvid, DivX | MP4, H.264, H.263, WMV |
Nghe định dạng nhạc | MP3, WMA, AAC, WAV | MP3, WAV, eAAC +, WMA |
Phim ảnh | Full HD | Full HD |
Tính năng máy ảnh | Tự động lấy nét, đèn flash LED kép, chạm lấy nét | Tự động lấy nét, đèn flash LED kép, gắn thẻ địa lý, nhận diện khuôn mặt, toàn cảnh |
Camera phụ | 5 MP | 5,0 MP |
Ca mê ra chính | 8 MP | 6,7 MP |
Nhận định | ||
Giá rẻ, màn hình hiển thị tốt, thời lượng pin lâu là những ưu điểm mà bạn có thể nhận thấy ở chiếc smarphone Lumia 730. Trong khi đó, Galaxy A3 hiện có giá khá cao gần 4 triệu đồng. Chiếc smartphone sở hữu cấu hình thua kém so với Lumia 730, ưu điểm duy nhất của máy là camera chính có độ phân giải cao hơn, tuy nhiên điều này cũng khó làm người dùng hài lòng. Đối với những người dùng không bận tâm đến hệ điều hành Windows Phone. Lumia 730 sẽ là sự lựa chọn thích hợp hơn khi so sánh với Galaxy A3. |
Vzone.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam