So sánh điện thoại di động Samsung Galaxy A3 và HTC One E8 Dual

So sánh điện thoại di động Samsung Galaxy A3 và HTC One E8 Dual

1. Link tải xuống trực tiếp

LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 1

LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 2

LINK TẢI GG DRIVE: LINK DỰ PHÒNG

Chuyển đến tiêu đề chính của bài báo [xem]

So sánh điện thoại Samsung Galaxy A3 và HTC One E8 Dual
Sản phẩm

So sánh điện thoại di động Samsung Galaxy A3 và HTC One E8 Dual

Galaxy A3

Một E8 Kép
So sánh giá điện thoại 3.990.000 vnđ 4.300.000 vnđ
Số sim 2 sim 2 sim
2G. Mạng lưới GSM 850/900/1800/1900 GSM 850/900/1800/1900
Hệ điều hành Hệ điều hành Android, v4.4.4 Android v4.4.2
Kiểu dáng Thanh, Chạm Thanh + Chạm
Thích hợp cho mạng Mobifone, Vinafone, Viettel Mobifone, Vinafone, Viettel
Hỗ trợ bàn phím Qwerty
Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng việt Tiếng việt
3G HSDPA 850/900/1900/100 – A300F, A300FU, A300G, A300HQ, A300M, A300YZ HSDPA 850/900/1900/200
4G. Mạng lưới LTE LTE 700/900/1800/200/2600
So sánh kích thước và trọng lượng
Kích thước (mm) 130,1 x 65,5 x 6,9 146,4 x 70,7 x 9,9
Trọng lượng (g) 110.3 145
So sánh các màn hình
Loại màn hình

Ảnh chụp màn hình

Super AMOLED, 16 triệu màu

LCD màu 16M
Kích thước màn hình (inch) 4,5 5.0
Độ phân giải màn hình (px) 540 x 960 1080 x 1920
Loại cảm ứng Cảm biến điện dung Cảm ưng đa điểm
Các tính năng khác Cảm biến xoay màn hình tự động Cảm biến xoay màn hình tự động
cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn
So sánh chip
Tên CPU Qualcomm MSM8916 Snapdragon 410 Qualcomm Snapdragon 801
Cốt lõi Bốn nhân Bốn nhân
Tốc độ CPU (GHz) 1,2 2,5
GPU Adreno 306 Adreno 330
GPS A-GPS, GLONASS A-GPS, GLONASS
So sánh pin
Thời gian đàm thoại 3G (Giờ) 60 26
Thời gian thoại 2G (Giờ) 26
Thời gian chờ 3G (Giờ) thứ mười hai 500
Thời gian chờ 2G (Giờ) 500
Dung lượng pin (mAh)

ngân hà

1900

2600
So sánh dung lượng lưu trữ và bộ nhớ
Danh bạ có thể được lưu trữ Vô hạn Vô hạn
Hỗ trợ SMS SMS, MMS SMS, MMS, Nhắn tin tức thì
Hỗ trợ email Email, Email đẩy, IM SMTP, IMAP4, POP3, Thư đẩy
Bộ nhớ trong 16GB 16 GB
Ram 1GB 2 GB
Dung lượng tối đa của thẻ nhớ 128 GB
Loại thẻ nhớ được hỗ trợ MicroSD
So sánh dữ liệu và kết nối
Tốc độ HSPA 42,2 / 5,76 Mbps, LTE HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5,76 Mb / giây
NFC
Kết nối USB microUSB v2.0 Micro USB
Mạng GPRS
Mạng lưới gần đó
trình duyệt web HTML5 HTML5
Bluetooth v4.0, A2DP, EDR, LE v4.0, A2DP
WIFI Wi-Fi 802.11 b / g / n, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, băng tần kép, DLNA, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng Wi-Fi
So sánh giải trí và đa phương tiện

Galaxy A3

Định dạng nhạc chuông Chuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI Chuông MP3, chuông WAV
Jack tai nghe 3.5
Nghe đài FM
Xem phim định dạng MP4, H.263, H.264, WMV, Xvid, DivX MP4, H.263, H.264 (MPEG4-AVC)
Nghe định dạng nhạc MP3, WMA, AAC, WAV MP3, WAV, eAAC +
Phim ảnh Full HD Full HD
Tính năng máy ảnh Tự động lấy nét, đèn flash LED kép, chạm lấy nét Tự động lấy nét, chạm lấy nét, nhận diện khuôn mặt, nụ cười
Camera phụ 5 MP 5 MP
Ca mê ra chính 8 MP (3264 x 2448) 13 MP (4128 x 3096 pixel)
Nhận định
Galaxy A3 có giá bán rẻ hơn trên thị trường so với HTC One E8 nên cấu hình của A3 không thực sự nổi bật so với đối thủ. Trong khi One E8 được trang bị màn hình full HD, vi xử lý tốc độ cao và thời lượng pin dài thì các thông số kỹ thuật của Galaxy A3 chỉ ở mức trung bình. Với vài trăm nghìn bạn bỏ ra nhiều hơn thì những gì bạn nhận lại được từ HTC One E8 là rất xứng đáng.

Vzone.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *