1. Link tải xuống trực tiếp
LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 1
LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 2
LINK TẢI GG DRIVE: LINK DỰ PHÒNG
Chuyển đến tiêu đề chính của bài báo [xem]
So sánh điện thoại Samsung Galaxy A3 và HTC Desire 501 | ||
Sản phẩm |
Galaxy A3 |
Mong muốn 501 |
So sánh giá điện thoại | 3.990.000 vnđ | 3.850.000 vnđ |
Số sim | 2 sim | 2 sim |
2G. Mạng lưới | GSM 850/900/1800/1900 | GSM 900/1800/1900 |
Hệ điều hành | Hệ điều hành Android, v4.4.4 | Android v4.2.1 |
Kiểu dáng | Thanh, Chạm | Chạm |
Thích hợp cho mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Hỗ trợ bàn phím Qwerty | Có | Có |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng việt | Tiếng việt |
3G | HSDPA 850/900/1900/100 – A300F, A300FU, A300G, A300HQ, A300M, A300YZ | HSDPA 900/2100 |
4G. Mạng lưới | LTE | – |
So sánh kích thước và trọng lượng | ||
Kích thước (mm) | 130,1 x 65,5 x 6,9 | 128,5 x 66,7 x 9,8 |
Trọng lượng (g) | 110.3 | 130 |
So sánh màn hình và hiển thị | ||
Loại màn hình |
Super AMOLED, 16 triệu màu |
TFT 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 4,5 | 4.3 |
Độ phân giải màn hình (px) | 540 x 960 | 480 x 800 |
Loại cảm ứng | Cảm biến điện dung | Cảm biến điện dung |
Các tính năng khác | Cảm biến xoay màn hình tự động | – |
cảm biến | Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn | Gia tốc kế, khoảng cách, la bàn |
So sánh chip xử lý | ||
Tên CPU | Qualcomm MSM8916 Snapdragon 410 | NovaThor U8500 |
Cốt lõi | Bốn nhân | Lõi kép |
Tốc độ CPU (Ghz) | 1,2 | 1,2 |
GPU | Adreno 306 | Mali-400 |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS, GLONASS |
So sánh pin | ||
Thời gian đàm thoại 3G (Giờ) | 60 | 11,9 |
Thời gian thoại 2G (Giờ) | – | 11,9 |
Thời gian chờ 3G (Giờ) | thứ mười hai | 9.5 |
Thời gian chờ 2G (Giờ) | – | 9.5 |
Dung lượng pin (mAh) |
1900 |
2100 |
So sánh dung lượng lưu trữ và bộ nhớ | ||
Danh bạ có thể được lưu trữ | Vô hạn | Không giới hạn, 1000 |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS, Nhắn tin tức thì |
Hỗ trợ email | Email, Email đẩy, IM | SMTP, IMAP4, POP3 |
Bộ nhớ trong | 16GB | 8 GB |
Ram | 1GB | 1 GB |
Dung lượng tối đa của thẻ nhớ | – | 64 GB |
Loại thẻ nhớ được hỗ trợ | – | MicroSD |
So sánh dữ liệu và kết nối | ||
Tốc độ | HSPA 42,2 / 5,76 Mbps, LTE | HSDPA 14,4 Mb / giây, HSUPA 5,76 Mb / giây |
NFC | Có | Có |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | microUSB v2.0 |
Mạng GPRS | Có | Có, lên đến 236,8 kb / giây |
Mạng lưới gần đó | Có | Có, lên đến 236,8 kb / giây |
trình duyệt web | HTML5 | HTML5 |
Bluetooth | v4.0, A2DP, EDR, LE | v4.0, A2DP |
WIFI | Wi-Fi 802.11 b / g / n, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng | Wi-Fi 802.11 b / g / n, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng Wi-Fi, DLNA |
tia hồng ngoại | – | Không |
So sánh giải trí và đa phương tiện | ||
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI | Chuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI |
Jack tai nghe | 3.5 | 3,5 mm |
Nghe đài FM | Có | Có |
Xem phim định dạng | MP4, H.263, H.264, WMV, Xvid, DivX | MP4, WMV, H.263, H.264 (MPEG4-AVC) |
Nghe định dạng nhạc | MP3, WMA, AAC, WAV | MP3, WAV, WMA, eAAC + |
Phim ảnh | Full HD | HD |
Tính năng máy ảnh | Tự động lấy nét, đèn flash LED kép, chạm lấy nét | Tự động lấy nét, chạm lấy nét, nhận diện khuôn mặt, nụ cười, chống rung |
Camera phụ | 5 MP | 2.1 MP |
Ca mê ra chính | 8 MP (3264 x 2448) | 8.0 MP (3264 x 2448 pixel) |
Nhận định | ||
Với cùng tầm giá dưới 4 triệu, chiếc smartphone Samsung Galaxy A3 của Samsung có hiệu năng khá tốt khi sở hữu cấu hình nổi bật hơn đối thủ HTC Desire 510 với màn hình và camera chất lượng. Về phần mình, smartphone của HTC cũng không hề kém cạnh khi nói về dung lượng pin. Nhìn chung, Galaxy A3 là sự lựa chọn tốt hơn so với HTC Desire 510. |
Vzone.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam