1. Link tải xuống trực tiếp
LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 1
LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 2
LINK TẢI GG DRIVE: LINK DỰ PHÒNG
Chuyển đến tiêu đề chính của bài báo [xem]
Điện thoại Oppo Yoyo R2001 (B / W) – 4GB, 2 sim | Điện thoại Sony Xperia TX LT29i – 16GB | |
So sánh giá điện thoại |
Oppo Yoyo |
Xperia TX LT29i |
Loại sim | Micro SIM | Sim siêu nhỏ |
Số sim | 2 sim | 1 sim |
Hệ điều hành | Hệ điều hành Android, v4.2.1 | Android v4.0.4 |
2G. Mạng lưới | GSM 850/900/1800/1900 | GSM 850/900/1800/1900 |
3G | HSDPA 2100 | HSDPA 850/900/1700/100/1900 |
4G. Mạng lưới | – | – |
Kiểu dáng | Thanh, chạm | Thanh thẳng, chạm |
Thích hợp cho mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng việt | Tiếng việt |
Hỗ trợ bàn phím Qwerty | Có | – |
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | ||
Kích thước (mm) | 138,5 x 69,5 x 9,2 | 131 x 68,6 x 8,6 |
Trọng lượng (g) | 145 | 127 |
MÀN HÌNH VÀ MÀN HÌNH HIỂN THỊ TƯƠNG THÍCH | ||
Loại màn hình |
TFT 16M màu |
TFT 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 4,7 | 4,5 |
Độ phân giải màn hình (px) | 540 x 960 | 720 x 1080 |
Loại cảm ứng | Cảm biến điện dung | Cảm biến điện dung |
cảm biến | Gia tốc kế, độ gần | Gia tốc kế, khoảng cách, la bàn |
Các tính năng khác | – | Giao diện người dùng Timescape |
SO SÁNH QUÁ TRÌNH CHIPs | ||
Tên CPU | Mediatek MT6582M | Qualcomm MSM8260A Snapdragon |
Cốt lõi | Bốn nhân | Lõi kép |
Tốc độ CPU (Ghz) | 1,3 | 1,5 |
GPU | Mali-400MP2 | Adreno 225 |
GPS | A-GPS | A-GPS, GLONASS |
SO SÁNH LƯU TRỮ VÀ BỘ NHỚ | ||
Danh bạ có thể được lưu trữ | Vô hạn | Vô hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ email | Email, Email đẩy | Email, IM, Email đẩy |
Bộ nhớ trong | 4 GB | 16 GB |
Ram | 1 GB | 1 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | – | 32 GB |
Loại thẻ nhớ được hỗ trợ | – | MicroSD |
SO SÁNH VÀ KẾT NỐI DỮ LIỆU | ||
Mạng GPRS | Có | Lên đến 86 kb / giây |
Mạng lưới gần đó | Có | Lên đến 237 kb / giây |
Tốc độ | HSPA 42,2 / 11,5 Mbps | HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5,8 Mb / giây |
NFC | – | Có |
trình duyệt web | HTML | HTML5 |
Bluetooth | v2.1 | v3.1, A2DP |
WIFI | Wi-Fi 802.11 b / g / n, điểm phát sóng | Wi-Fi 802.11 a / b / g / n, băng tần kép, Wi-Fi Direct, DLNA, điểm phát sóng Wi-Fi |
tia hồng ngoại | – | – |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | microUSB v2.0 |
SO SÁNH GIẢI TRÍ VÀ ĐA CHỨC NĂNG | ||
Ca mê ra chính | 5.0 MP (2592 x 1944 pixel) | 13 MP (4128 x 3096 pixel) |
Tính năng máy ảnh | Tự động lấy nét | Gắn thẻ địa lý, nhận diện khuôn mặt, quét toàn cảnh |
Camera phụ |
2.0 MP |
1,3 MP |
Phim ảnh | HD | Full HD |
Nghe định dạng nhạc | MP3, WAV, WMA, eAAC + | MP3, eAAC +, WMA, WAV, Flac |
Xem phim định dạng | MP4, WMV, H.263, H.264 (MPEG4-AVC) | MP4, H.263, H.264, WMV |
Nghe đài FM | Có | Có |
Xem tivi | Có | Có |
Kết nối TV | Có | Có |
Định dạng nhạc chuông | Nhạc chuông MP3 | Chuông MP3, chuông WAV |
Jack tai nghe | 3,5 mm | 3,5 mm |
SO SÁNH ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠI | ||
Thu âm cuộc gọi | Có | – |
Bộ nhớ cuộc gọi | Có | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office, Adobe Reader | Có |
Phần mềm ứng dụng khác | Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, công cụ chuyển đổi | Mạng xã hội |
Trò chơi | Đã cài sẵn trong máy, có thể cài thêm | Đã cài sẵn trong máy, có thể cài thêm |
Hỗ trợ java | Có | Có, MIDP |
PIN TƯƠNG THÍCH | ||
Dung lượng pin (mAh) |
1900 |
1750 |
Thời gian chờ 2G (giờ) | 350 | 400 |
Thời gian chờ 3G (giờ) | – | 300 |
Thời gian thoại 2G (giờ) | 6 | 7 |
Thời gian đàm thoại 3G (giờ) | – | 6,5 |
Giá tham khảo | 3,450,000 won | 2.700.000 won |
Nhận định | So sánh hai chiếc smartphone Oppo Yoyo R2001 và Sony Xperia TX LT29i, có thể thấy chiếc smartphone của Oppo tuy có mức giá cao hơn nhưng cấu hình lại không thực sự ấn tượng so với đối thủ. Cụ thể, màn hình và camera là điểm yếu của chiếc smartphone Oppo Yoyo R2001, thời lượng pin của máy chỉ ngang ngửa với Xperia TX LT29i. Với mức giá rẻ, lựa chọn một chiếc smartphone Sony là hợp lý hơn cả. |
Vzone.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam