1. Link tải xuống trực tiếp
LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 1
LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 2
LINK TẢI GG DRIVE: LINK DỰ PHÒNG
Chuyển đến tiêu đề chính của bài báo [xem]
So sánh điện thoại di động Lumia 1320 và Galaxy A3 | ||
Sản phẩm | Lumia 1320 |
Samsung A3 |
So sánh giá điện thoại | 3.500.000 vnđ | 3.990.000 vnđ |
Số sim | 1 sim | 2 sim |
2G. Mạng lưới | GSM 850/900/1800/1900 | GSM 850/900/1800/1900 |
Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 8 | Hệ điều hành Android, v4.4.4 |
Kiểu dáng | Quán ba | Thanh, Chạm |
Thích hợp cho mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Hỗ trợ bàn phím Qwerty | Có | Có |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng việt | Tiếng việt |
3G | HSDPA 850/900/100 – RM-994 HSDPA 850/1700/100/100 – RM-995 HSDPA 900/2100 – RM-996 | HSDPA 850/900/1900/100 – A300F, A300FU, A300G, A300HQ, A300M, A300YZ |
Mạng 4G | LTE 800/1800/2600 – RM-994 LTE 700/850/1700/100/100 – RM-995 | LTE |
So sánh kích thước và trọng lượng | ||
Kích thước (mm) | 164,2 x 85,9 x 9,8 | 130,1 x 65,5 x 6,9 |
Trọng lượng (g) | 220 | 110.3 |
So sánh màn hình và hiển thị | ||
Loại màn hình | IPS LCD 16 triệu màu | Super AMOLED, 16 triệu màu |
Kích thước màn hình (inch) | 6.0 | 4,5 |
Độ phân giải màn hình (px) | 1280 x 720 | 540 x 960 |
Loại cảm ứng | Cảm ưng đa điểm | Cảm biến điện dung |
Các tính năng khác | kính khỉ đột 3 | Cảm biến xoay màn hình tự động |
cảm biến | gia tốc kế, sự gần gũi, com-pa | Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
So sánh chip xử lý | ||
Tên CPU | Qualcomm MSM8230AB Snapdragon 400 | Qualcomm MSM8916 Snapdragon 410 |
Cốt lõi | Lõi kép | Bốn nhân |
Tốc độ CPU (Ghz) | 1,7 | 1,2 |
GPU | Adreno 305 | Adreno 306 |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS, GLONASS |
So sánh pin | ||
Thời gian đàm thoại 3G (Giờ) | 21 | 60 |
Thời gian thoại 2G (Giờ) | 25 | – |
Thời gian chờ 3G (Giờ) | 672 | thứ mười hai |
Thời gian chờ 2G (Giờ) | 672 | – |
Dung lượng pin (mAh) |
3400 |
1900 |
So sánh dung lượng lưu trữ và bộ nhớ | ||
Danh bạ có thể được lưu trữ | Vô hạn | Vô hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ email | Có | Email, Email đẩy, IM |
Bộ nhớ trong | 8 GB | 16GB |
Ram | 1 GB | 1GB |
Dung lượng tối đa của thẻ nhớ | 64 GB | – |
Loại thẻ nhớ được hỗ trợ | thẻ nhớ microSD | – |
So sánh dữ liệu và kết nối | ||
Tốc độ | HSPA 42,2 / 5,76 Mbps, LTE Cat3 100/50 Mbps | HSPA 42,2 / 5,76 Mbps, LTE |
NFC | – | Có |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | microUSB v2.0 |
Mạng GPRS | Có | Có |
Mạng lưới gần đó | Có | Có |
trình duyệt web | HTML5 | HTML5 |
Bluetooth | v4.0, A2DP, EDR, LE / apt-X sau khi cập nhật WP8 Denim | v4.0, A2DP, EDR, LE |
WIFI | Wi-Fi 802.11 b / g / n, điểm phát sóng | Wi-Fi 802.11 b / g / n, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng |
So sánh giải trí và đa phương tiện | ||
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV | Chuông MP3, chuông WAV, MIDI. chuông |
Jack tai nghe | 3,5 mm | 03/05/2015 |
Nghe đài FM | Có | Có |
Xem phim định dạng | 3GP, MP4, WMV, H.263, H.264 | MP4, H.263, H.264, WMV, Xvid, DivX |
Nghe định dạng nhạc | MP3, WAV, WMA, eAAC +, FLAC | MP3, WMA, AAC, WAV |
Phim ảnh | Full HD | Full HD |
Tính năng máy ảnh | Tự động lấy nét, chạm lấy nét | Tự động lấy nét, đèn flash LED kép, lấy nét cảm ứng |
Camera phụ | VGA | 5 MP |
Ca mê ra chính | 5 MP (2592 х 1944 điểm ảnh) | 8 MP (3264 x 2448) |
Nhận định | ||
Smartphone Lumia 1320 sở hữu cấu hình khá tốt với màn hình rộng cho độ phân giải cao, vi xử lý mạnh mẽ và thời lượng pin dài. Trong khi đó, chiếc smartphone Galaxy A3 của Samsung có cấu hình thua kém so với tầm giá của máy. Lợi thế duy nhất mà Galaxy A3 mang lại so với các đối thủ có lẽ là camera của máy. Nếu bạn là người dùng thường xuyên ghi lại những khoảnh khắc qua camera thì hãy chọn Galaxy A3. Nếu bạn không quá quan tâm đến camera mà ưu tiên tốc độ xử lý và trải nghiệm thì Lumia 1320 sẽ là một lựa chọn tốt trong tầm giá. |
Vzone.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam