So sánh điện thoại di động LG Optimus G Pro và Sony Xperia TX LT29i

So sánh điện thoại di động LG Optimus G Pro và Sony Xperia TX LT29i

1. Link tải xuống trực tiếp

LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 1

LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 2

LINK TẢI GG DRIVE: LINK DỰ PHÒNG

Chuyển đến tiêu đề chính của bài báo [xem]

So sánh điện thoại LG Optimus G Pro E9NHÀ NƯỚC NGHIÊM CẤM CÁC HÀNH VI VI PHẠM PHÁP LUẬT NÀY. – 32GB Điện thoại Sony Xperia TX LT29i – 16GB
nhà chế tạo

So sánh điện thoại di động LG Optimus G Pro và Sony Xperia TX LT29i

LG Optimus G Pro

Xperia TX LT29i
Loại sim Sim siêu nhỏ Sim siêu nhỏ
Số sim 1 sim 1 sim
Hệ điều hành Android 4.1 Android v4.0.4
Mạng 2G Network GSM 850/900/1800/1900
3G HSDPA 850/900/1700/100/1900
Kiểu dáng Thanh + Chạm Thanh thẳng, chạm
Thích hợp cho mạng Viettel, Mobifone, Vinaphone Mobifone, Vinafone, Viettel
Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng anh, tiếng việt Tiếng việt
Hỗ trợ bàn phím Qwerty Có, phím ảo
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG
Kích thước (mm) 131,9 x 68,9 x 8,5 131 x 68,6 x 8,6
Trọng lượng (g) 145 127
MÀN HÌNH VÀ MÀN HÌNH HIỂN THỊ TƯƠNG THÍCH
Loại màn hình

LG

Full HD

TFT 16M màu
Kích thước màn hình (inch) 5.5 4,5
Độ phân giải màn hình (px) 1920 x 1080 720 x 1080
Loại cảm ứng Cảm ưng đa điểm Cảm biến điện dung
cảm biến Gia tốc kế, khoảng cách, la bàn
Các tính năng khác Giao diện người dùng Timescape
SO SÁNH MẸO XỬ LÝ
Tên CPU Qualcomm MSM8260A Snapdragon
Cốt lõi Bốn nhân Lõi kép
Tốc độ CPU 1,7 1,5
GPU Adreno 225
GPS A-GPS, GLONASS
SO SÁNH LƯU TRỮ VÀ BỘ NHỚ
Danh bạ có thể được lưu trữ Vô hạn Vô hạn
Hỗ trợ SMS SMS, MMS
Hỗ trợ email Email, IM, Email đẩy
Bộ nhớ trong 16 GB 16 GB
Ram 1 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa 64 GB 32 GB
Loại thẻ nhớ được hỗ trợ MicroSD MicroSD
SO SÁNH VÀ KẾT NỐI DỮ LIỆU
Mạng GPRS Lên đến 86 kb / giây
Mạng lưới gần đó Lên đến 237 kb / giây
Tốc độ HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5,8 Mb / giây
NFC
trình duyệt web HTML5
Bluetooth v3.1, A2DP
WIFI 802.11 b / g / n Wi-Fi 802.11 a / b / g / n, băng tần kép, Wi-Fi Direct, DLNA, điểm phát sóng Wi-Fi
Kết nối USB USB microUSB v2.0
SO SÁNH GIẢI TRÍ VÀ ĐA CHỨC NĂNG
Ca mê ra chính 13 MP 13 MP (4128 x 3096 pixel)
Tính năng máy ảnh Gắn thẻ địa lý, nhận diện khuôn mặt, quét toàn cảnh
Camera phụ

LG

2.1 MP

Xperia

1,3 MP

Phim ảnh Full HD
Nghe định dạng nhạc MP3, eAAC +, WMA, WAV, Flac MP3, eAAC +, WMA, WAV, Flac
Xem phim định dạng MP4, H.263, H.264, WMV MP4, H.263, H.264, WMV
Nghe đài FM
Kết nối TV
Định dạng nhạc chuông Chuông MP3, chuông WAV Chuông MP3, chuông WAV
Jack tai nghe 3,5 mm 3,5 mm
PIN TƯƠNG THÍCH
Dung lượng pin 3140 1750
Thời gian chờ 2G 400
Thời gian chờ 3G 300
Thời gian đàm thoại 2G 7
Thời gian đàm thoại 3G 6,5
Giá tham khảo (VND) 3,490,000 won 2.800.000 won

Vzone.vn – Trang web so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *