
1. Link tải xuống trực tiếp
LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 1
LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 2
LINK TẢI GG DRIVE: LINK DỰ PHÒNG
Chuyển đến tiêu đề chính của bài báo [xem]
LG Optimus G Pro Lite D682 | Điện thoại Sony Xperia E4 E2115 | |
So sánh giá điện thoại |
LG Optimus G Pro |
Sony Xperia E4 |
Loại sim | Sim siêu nhỏ | Sim siêu nhỏ |
Số sim | 1 sim | 2 sim |
Hệ điều hành | Android 4.1.2 | Hệ điều hành Android, v4.4.4 |
Mạng 2G Network | GSM 850/900/1800/1900 | GSM 850/900/1800/1900 |
3G | HSDPA 850/900/1900/2100 | HSDPA 900/2100 |
Kiểu dáng | Thanh, Chạm | Thanh, Chạm |
Thích hợp cho mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng việt | Tiếng việt |
Hỗ trợ bàn phím Qwerty | Có | Có |
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | ||
Kích thước | 152 x 76,9 x 9,48 | 137 x 74,6 x 10,5 |
Cân nặng | 173 | 144 |
MÀN HÌNH VÀ MÀN HÌNH HIỂN THỊ TƯƠNG THÍCH | ||
Loại màn hình | IPS 16M màu | IPS 16M màu |
Kích thước màn hình | ![]() |
![]() 5.0 |
Độ phân giải màn hình | 540 x 960 | 540 x 960 |
Loại cảm ứng | Cảm biến điện dung | Cảm biến điện dung |
cảm biến | Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn | Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
Các tính năng khác | Cảm biến xoay màn hình tự động | Cảm biến xoay màn hình tự động |
SO SÁNH MẸO XỬ LÝ | ||
Tên CPU | MTK 6577 | Mediatek MT6582 |
Cốt lõi | Lõi kép | Bốn nhân |
Tốc độ CPU | Đầu tiên | 1,3 |
GPU | PowerVR SGX531 | Mali-400MP2 |
GPS | A-GPS và GLONASS | A-GPS |
SO SÁNH LƯU TRỮ VÀ BỘ NHỚ | ||
Danh bạ có thể được lưu trữ | Vô hạn | Vô hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ email | Email, Email đẩy, IM | Email, IM, Email đẩy |
Bộ nhớ trong | 8 GB | 8 GB |
Ram | 1 GB | 1 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB | 32 GB |
Loại thẻ nhớ được hỗ trợ | MicroSD | thẻ nhớ microSD |
SO SÁNH GIẢI TRÍ VÀ ĐA CHỨC NĂNG | ||
Ca mê ra chính | 8.0 MP | 5 MP (2560 х 1920) |
Tính năng máy ảnh | ![]() Tự động lấy nét. Nhận dạng khuôn mặt |
![]() Tự động lấy nét, đèn flash LED |
Camera phụ | 1,3 MP | 2 MP |
Phim ảnh | HD | Full HD |
Nghe định dạng nhạc | MP3, WAV, WMA, eAAC + | MP3, eAAC +, WAV, WMA, Flac |
Xem phim định dạng | 3GP, MP4, WMV, H.263, H.264 | Xvid, MP4, H.265 |
Nghe đài FM | – | Có |
Xem tivi | Có | Có |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV | Chuông MP3, chuông WAV |
Jack tai nghe | 3,5 mm | 3,5 mm |
SO SÁNH ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠI | ||
Bộ nhớ cuộc gọi | Có | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office, OneDrive, Adobe Reader | Office, OneDrive, Adobe Reader |
Phần mềm ứng dụng khác | Chỉnh sửa hình ảnh âm thanh và video | Chỉnh sửa hình ảnh âm thanh và video |
Trò chơi | Đã cài sẵn trong máy, có thể cài thêm | Đã cài sẵn trong máy, có thể cài thêm |
CÔNG SUẤT PIN TƯƠNG THÍCH | ||
Dung lượng pin | 3140 | 2300 |
Thời gian chờ 2G | thứ mười hai | 552 |
Thời gian chờ 3G | thứ mười hai | 548 |
Thời gian đàm thoại 2G | số 8 | thứ mười hai |
Thời gian đàm thoại 3G | số 8 | 12,5 |
Giá tham khảo (VND) | 3,390,000 won | 2.750.000 won |
Nhận định | Với mức giá rẻ nhưng Sony Xperia E4 có tốc độ xử lý nhanh hơn khi sở hữu chip xử lý lõi tứ mạnh hơn chip lõi kép của Sony Xperia E4. LG Optimus G Pro. LG Optimus G Pro cũng có lợi thế riêng với camera độ nét cao và dung lượng pin lớn hơn. |
Vzone.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam