
1. Link tải xuống trực tiếp
LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 1
LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 2
LINK TẢI GG DRIVE: LINK DỰ PHÒNG
Chuyển đến tiêu đề chính của bài báo [xem]
Điện thoại HTC Desire 816 – 8GB | Điện thoại Sony Xperia E4 E2115 | |
So sánh giá điện thoại | HTC Desire 816 | ![]() |
Loại sim | Sim nano | Sim siêu nhỏ |
Số sim | 1 sim | 2 sim |
Hệ điều hành | Android v4.4.2 | Hệ điều hành Android, v4.4.4 |
Mạng 2G Network | GSM 850/900/1800/1900 | GSM 850/900/1800/1900 |
3G | HSDPA 850/900/200 | HSDPA 900/2100 |
4G. Mạng lưới | LTE 800/900/1800/2600 – | – |
Kiểu dáng | Thanh + Chạm | Thanh, Chạm |
Thích hợp cho mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng việt | Tiếng việt |
Hỗ trợ bàn phím Qwerty | Có | Có |
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | ||
Kích thước | 156,6 x 78,7 x 7,9 | 137 x 74,6 x 10,5 |
Cân nặng | 165 | 144 |
MÀN HÌNH VÀ MÀN HÌNH HIỂN THỊ TƯƠNG THÍCH | ||
Loại màn hình | LCD màu 16M | IPS 16M màu |
Kích thước màn hình | 5.5 | ![]() |
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280 | 540 x 960 |
Loại cảm ứng | Cảm biến điện dung | Cảm biến điện dung |
cảm biến | Gia tốc kế, khoảng cách, la bàn | Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
Các tính năng khác | Cảm ưng đa điểm | Cảm biến xoay màn hình tự động |
SO SÁNH MẸO XỬ LÝ | ||
Tên CPU | Qualcomm MSM8928 Snapdragon 400 | Mediatek MT6582 |
Cốt lõi | Bốn nhân | Bốn nhân |
Tốc độ CPU | 1,6 | 1,3 |
GPU | Adreno 305 | Mali-400MP2 |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS |
SO SÁNH LƯU TRỮ VÀ BỘ NHỚ | ||
Danh bạ có thể được lưu trữ | Vô hạn | Vô hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ email | Email, Email đẩy | Email, IM, Email đẩy |
Bộ nhớ trong | 8 GB | 8 GB |
Ram | 1,5 GB | 1 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 128 GB | 32 GB |
Loại thẻ nhớ được hỗ trợ | MicroSD | thẻ nhớ microSD |
SO SÁNH VÀ KẾT NỐI DỮ LIỆU | ||
Mạng GPRS | Có | Lên đến 107 kb / giây |
Mạng lưới gần đó | Có | Lên đến 296 kb / giây |
Tốc độ | HSDPA, 42 Mb / giây, HSUPA, 5,76 Mb / giây; LTE | HSPA 21,1 / 5,76 Mb / giây |
NFC | Có | – |
trình duyệt web | HTML5 | HTML |
Bluetooth | v4.0, A2DP | v4.1, A2DP |
WIFI | Wi-Fi 802.11 b / g / n, DLNA, điểm phát sóng Wi-Fi | Wi-Fi 802.11 b / g / n, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | microUSB v2.0 |
SO SÁNH GIẢI TRÍ VÀ ĐA CHỨC NĂNG | ||
Ca mê ra chính | 13 MP | 5 MP (2560 х 1920) |
Tính năng máy ảnh | ![]() |
![]() |
Camera phụ | 5 MP | 2 MP |
Phim ảnh | Full HD | Full HD |
Nghe định dạng nhạc | MP3, eAAC +, WMA, WAV | MP3, eAAC +, WAV, WMA, Flac |
Xem phim định dạng | MP4, H.263, H.264, WMV | Xvid, MP4, H.265 |
Nghe đài FM | Có | Có |
Xem tivi | Có | Có |
Định dạng nhạc chuông | Nhạc chuông MP3 | Chuông MP3, chuông WAV |
Jack tai nghe | 3,5 mm | 3,5 mm |
SO SÁNH ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠI | ||
Bộ nhớ cuộc gọi | Có | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office, Adobe Reader | Office, OneDrive, Adobe Reader |
Phần mềm ứng dụng khác | Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, công cụ chuyển đổi | Chỉnh sửa hình ảnh âm thanh và video |
Trò chơi | Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, công cụ chuyển đổi | Đã cài sẵn trong máy, có thể cài thêm |
Hỗ trợ java | Có | – |
CÔNG SUẤT PIN TƯƠNG THÍCH | ||
Dung lượng pin | 2600 | 2300 |
Thời gian chờ 2G | 737 | 552 |
Thời gian chờ 3G | 737 | 548 |
Thời gian đàm thoại 2G | 21 | thứ mười hai |
Thời gian đàm thoại 3G | 21 | 12,5 |
Giá tham khảo (VND) | 3.400.000 won | 2.750.000 won |
Nhận định | HTC Desire 816 là chiếc smartphone có mức giá cao hơn nên cấu hình mà nó mang lại có phần mạnh mẽ hơn đối thủ. Sony Xperia E4. Điện thoại thông minh của HTC cung cấp màn hình HD, tốc độ xử lý nhanh và camera độ phân giải cao. |
Vzone.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam