1. Link tải xuống trực tiếp
LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 1
LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 2
LINK TẢI GG DRIVE: LINK DỰ PHÒNG
Chuyển đến tiêu đề chính của bài báo [xem]
So sánh điện thoại HTC Desire 620 và Sony Xperia TX LT29i | ||
Sản phẩm | HTC Desire 620 | Xperia TX LT29i |
So sánh giá điện thoại di động | 3.250.000 vnđ | 2.800.000 VNĐ |
Số sim | 2 sim | 1 sim |
Mạng 2G Network | GSM 900/1800/1900 | GSM 850/900/1800/1900 |
Hệ điều hành | Hệ điều hành Android, v4.4.4 | Android v4.0.4 |
Kiểu dáng | Thanh + Chạm | Thanh thẳng, chạm |
Thích hợp cho mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Hỗ trợ bàn phím Qwerty | Có | – |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng việt | Tiếng việt |
3G | HSDPA 850/900/1900/200 | HSDPA 850/900/1700/100/1900 |
4G. Mạng lưới | LTE 900/1800 / 2100/2600 TD-LTE 1900/2300/200/2600 | – |
So sánh kích thước và trọng lượng | ||
Kích thước (mm) | 150,1 x 72,7 x 9,6 | 131 x 68,6 x 8,6 |
Trọng lượng (g) | 160 | 127 |
So sánh màn hình và hiển thị | ||
Loại màn hình | LCD màu 16M | TFT 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 5.0 | 4,5 |
Độ phân giải màn hình (px) | 720 x 1280 | 720 x 1080 |
Loại cảm ứng | Cảm biến điện dung | Cảm biến điện dung |
Các tính năng khác | Cảm biến xoay màn hình tự động | Giao diện người dùng Timescape |
cảm biến | Gia tốc, khoảng cách | Gia tốc kế, khoảng cách, la bàn |
So sánh chip xử lý | ||
Tên CPU | Snapdragon 410 | Qualcomm MSM8260A Snapdragon |
Cốt lõi | Bốn nhân | Lõi kép |
Tốc độ CPU (Ghz) | 1,2 | 1,5 |
GPU | Adreno 306 | Adreno 225 |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS, GLONASS |
So sánh pin | ||
Thời gian đàm thoại 3G (Giờ) | – | 6,5 |
Thời gian thoại 2G (Giờ) | – | 7 |
Thời gian chờ 3G (Giờ) | – | 300 |
Thời gian chờ 2G (Giờ) | – | 400 |
Dung lượng pin (mAh) | 2100 | 1750 |
So sánh dung lượng lưu trữ và bộ nhớ | ||
Danh bạ có thể được lưu trữ | Vô hạn | Vô hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ email | Email, Email đẩy | Email, IM, Email đẩy |
Bộ nhớ trong | 8 GB | 16 GB |
Ram | 1 GB | 1 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 128 GB | 32 GB |
Loại thẻ nhớ được hỗ trợ | MicroSD | MicroSD |
So sánh dữ liệu và kết nối | ||
Tốc độ | HSPA 42,2 / 5,76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps | HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5,8 Mb / giây |
NFC | – | Có |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | microUSB v2.0 |
Mạng GPRS | Có | Lên đến 86 kb / giây |
Mạng lưới gần đó | Có | Lên đến 237 kb / giây |
trình duyệt web | HTML5 | HTML5 |
Bluetooth | v4.0, A2DP | v3.1, A2DP |
WIFI | Wi-Fi 802.11 b / g / n, DLNA, điểm phát sóng | Wi-Fi 802.11 a / b / g / n, băng tần kép, Wi-Fi Direct, DLNA, điểm phát sóng Wi-Fi |
So sánh giải trí và đa phương tiện | ||
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV | Chuông MP3, chuông WAV |
Jack tai nghe | 3,5 mm | 3,5 mm |
Nghe đài FM | Có | Có |
Xem phim định dạng | MP4 / H.264 / WMV | MP4, H.263, H.264, WMV |
Nghe định dạng nhạc | MP3 / eAAC + / WMA / WAV | MP3, eAAC +, WMA, WAV, Flac |
Phim ảnh | Full HD | Full HD |
Tính năng máy ảnh | Tự động lấy nét, đèn flash LED kép, chạm lấy nét | Gắn thẻ địa lý, nhận diện khuôn mặt, quét toàn cảnh |
Camera phụ | 5 MP | 1,3 MP |
Ca mê ra chính | 8 MP (3264 x 2448 pixel) | 13 MP (4128 x 3096 pixel) |
Nhận định | ||
Với mức giá tương đương, chiếc smartphone HTC Desire 620 có phần nhỉnh hơn đối thủ Sony Xperia TX LT29i. Desire 620 sở hữu bộ vi xử lý lõi tứ giúp đảm bảo các ứng dụng trên máy chạy mượt mà. Dung lượng pin của máy cao giúp người dùng có nhiều thời gian trải nghiệm thiết bị của mình hơn. Trong khi đó, smartphone của Sony lại tận dụng lợi thế về camera sau và giá bán rẻ hơn. |
Vzone.vn – Trang web so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam