![So sánh điện thoại di động HTC Desire 510 và Samsung Galaxy Win i8552 So sánh điện thoại di động HTC Desire 510 và Samsung Galaxy Win i8552](https://vnptschool.edu.vn/wp-content/uploads/2023/06/htcdesire510112.jpg)
1. Link tải xuống trực tiếp
LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 1
LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 2
LINK TẢI GG DRIVE: LINK DỰ PHÒNG
Chuyển đến tiêu đề chính của bài báo [xem]
Đối chiếu | Điện thoại HTC Desire 510 Điện | Điện thoại Samsung Galaxy Win i8552 Điện |
So sánh giá điện thoại |
Mong muốn 510 |
Chiến thắng ngân hà |
Giá tham khảo (VND) | 2.490.000 won | 2.300.000 won |
Số sim | 1 sim | 2 sim |
Hệ điều hành | Android 4.4 | Android v4.2.1 |
Mạng 2G Network | GSM 850/900/1800/1900 | GSM 850/900/1800/1900 |
3G | HSDPA 850/900/200 | HSDPA 900/2100 |
4G. Mạng lưới | Băng tần LTE 3 (1800), 7 (2600), 20 (800) | – |
Kiểu dáng | Thanh + Chạm | Chạm |
Thích hợp cho mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel, Vietnam Mobile | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng việt | Tiếng anh, tiếng việt, tiếng trung |
Hỗ trợ bàn phím Qwerty | Có, phím ảo | Có |
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | ||
Kích thước (mm) | 139,9 x 69,8 x 10 | 133,3 x 70,7 x 9,7 |
Trọng lượng (g) | 158 | 143,9 |
MÀN HÌNH VÀ MÀN HÌNH HIỂN THỊ TƯƠNG THÍCH | ||
Loại màn hình | ![]() |
TFT 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 4,7 | 4,7 |
Độ phân giải màn hình (px) | 480 x 854 | 480 x 800 |
Loại cảm ứng | Cảm ưng đa điểm | Cảm ưng đa điểm |
cảm biến | Gia tốc kế, con quay hồi chuyển | Gia tốc kế, khoảng cách, la bàn |
Các tính năng khác | Cảm biến xoay màn hình tự động | Cảm biến xoay màn hình tự động |
SO SÁNH QUÁ TRÌNH CHIPs | ||
Tên CPU | Qualcomm Snapdragon 410 | Qualcomm MSM8625Q Snapdragon 200 |
Cốt lõi | Bốn nhân | Bốn nhân |
Tốc độ CPU | 1,2 | 1,2 |
GPU | Adreno 306 | Adreno 203 |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS |
SO SÁNH LƯU TRỮ VÀ BỘ NHỚ | ||
Danh bạ có thể được lưu trữ | Vô hạn | Vô hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MÃ MSM |
Hỗ trợ email | Email, Email đẩy | IMAP4, POP3, Thư đẩy |
Bộ nhớ trong | 8 GB | 8 GB |
Ram | 1 GB | 1 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 128 GB | 32 GB |
Loại thẻ nhớ được hỗ trợ | MicroSD | MicroSD |
SO SÁNH VÀ KẾT NỐI DỮ LIỆU | ||
Mạng GPRS | Có | Có |
Mạng lưới gần đó | Có | Có |
Tốc độ | HSPA, LTE | HSDPA, 7,2 Mb / giây; HSUPA, 5,76 Mb / giây |
NFC | Có | – |
trình duyệt web | HTML5 | HTML5 |
Bluetooth | v4.0, A2DP | v3.0 |
WIFI | Wi-Fi 802.11 b / g / n, DLNA | Wi-Fi 802.11 b / g / n, điểm phát sóng Wi-Fi, DLNA |
tia hồng ngoại | – | – |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | microUSB v2.0 |
SO SÁNH GIẢI TRÍ VÀ ĐA CHỨC NĂNG | ||
Ca mê ra chính | 5.0 MP (2592 х 1944 điểm ảnh) | 5.0 MP (2592 х 1944 điểm ảnh) |
|
|
|
Camera phụ | 1,3 MP | VGA |
Phim ảnh | Full HD | 480p |
Nghe định dạng nhạc | WAV, MP3, WMA, AAC, AMR | MP3, WAV, eAAC +, AC3, FLAC |
Xem phim định dạng | AVI, WMV, 3GP, MP4 | MP4, WMV, H.263, H.264 (MPEG4-AVC) |
Nghe đài FM | Có | Có |
Xem tivi | Có | – |
Kết nối TV | – | – |
Định dạng nhạc chuông | chuông tải xuống | Chuông MP3, Chuông WAV |
Jack tai nghe | 3,5 mm | 03/05/2015 |
SO SÁNH ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠI | ||
Bộ nhớ cuộc gọi | Có | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office, Adobe Reader | Office, Adobe Reader |
Phần mềm ứng dụng khác | Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, trình chuyển đổi Chỉnh sửa âm thanh và video | Chế độ xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, trình chuyển đổi, trình quay số bằng giọng nói, trình chỉnh sửa hình ảnh, Google Map |
Trò chơi | Đã cài sẵn trong máy, có thể cài thêm | Đã cài sẵn trong máy, có thể cài thêm |
Hỗ trợ java | – | MIDP |
CÔNG SUẤT PIN TƯƠNG THÍCH | ||
Dung lượng pin (mAh) | 2100 | 2000 |
Nhận định | HTC Desire 510 và Samsung Galaxy Win có cùng cấu hình, tầm giá khá tương đồng. Để lựa chọn một trong hai chiếc smartphone này, điều chúng ta cần chú ý có lẽ là thiết kế bên ngoài của máy. Samsung Galaxy Win sở hữu thiết kế mềm mại và mỏng hơn đối thủ HTC Desire 510. |
Vzone.vn – Trang web so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam