1. Link tải xuống trực tiếp
LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 1
LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 2
LINK TẢI GG DRIVE: LINK DỰ PHÒNG
Chuyển đến tiêu đề chính của bài báo [xem]
Đối chiếu | Điện thoại HTC Desire 510 Điện | Điện thoại Samsung Galaxy S2 |
So sánh giá điện thoại |
Mong muốn 510 |
Galaxy S2 i9100 |
Giá tham khảo (VND) | 2.490.000 won | 2.800.000 won |
Số sim | 1 sim | 1 sim |
Hệ điều hành | Android 4.4 | Android, v2.3.4 |
Mạng 2G Network | GSM 850/900/1800/1900 | GSM 850/900/1800/1900 |
3G | HSDPA 850/900/200 | HSDPA 850/900/1900/2100 |
4G. Mạng lưới | Băng tần LTE 3 (1800), 7 (2600), 20 (800) | HSDPA 850/900/1900/2100 |
Kiểu dáng | Thanh + Chạm | Touch, Thanh |
Thích hợp cho mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel, Vietnam Mobile | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng việt | Tiếng việt |
Hỗ trợ bàn phím Qwerty | Có, phím ảo | Có |
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | ||
Kích thước (mm) | 139,9 x 69,8 x 10 | 125,3 x 66,1 x 8,5 |
Trọng lượng (g) | 158 | 116 |
MÀN HÌNH VÀ MÀN HÌNH HIỂN THỊ TƯƠNG THÍCH | ||
Loại màn hình | S-LCD2 |
Super AMOLED, 16 triệu màu |
Kích thước màn hình (inch) | 4,7 | 4.3 |
Độ phân giải màn hình (px) | 480 x 854 | 480 x 800 |
Loại cảm ứng | Cảm ưng đa điểm | Cảm biến điện dung |
cảm biến | Gia tốc kế, con quay hồi chuyển | Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
Các tính năng khác | Cảm biến xoay màn hình tự động | Cảm ưng đa điểm |
SO SÁNH QUÁ TRÌNH CHIPs | ||
Tên CPU | Qualcomm Snapdragon 410 | Exynos 4210 |
Cốt lõi | Bốn nhân | Lõi kép |
Tốc độ CPU (Ghz) | 1,2 | 1,2 |
GPU | Adreno 306 | Mali-400 |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS |
SO SÁNH LƯU TRỮ VÀ BỘ NHỚ | ||
Danh bạ có thể được lưu trữ | Vô hạn | Vô hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ email | Email, Email đẩy | Đẩy thư |
Bộ nhớ trong | 8 GB | 16 GB |
Ram | 1 GB | 1 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 128 GB | 32 GB |
Loại thẻ nhớ được hỗ trợ | MicroSD | MicroSD |
SO SÁNH VÀ KẾT NỐI DỮ LIỆU | ||
Mạng GPRS | Có | Lớp 12 (4 + 1/3 + 2/2 + 3/1 + 4 vị trí), 32 – 48 kbps |
Mạng lưới gần đó | Có | Lớp 12 (4 + 1/3 + 2/2 + 3/1 + 4 vị trí), 32 – 48 kbps |
Tốc độ | HSPA, LTE | HSDPA, 21 Mb / giây; HSUPA, 5,76 Mb / giây |
NFC | Có | – |
trình duyệt web | HTML5 | HTML, Adobe Flash |
Bluetooth | v4.0, A2DP | v3.0, A2DP |
WIFI | Wi-Fi 802.11 b / g / n, DLNA | Wi-Fi 802.11 b / g / n |
tia hồng ngoại | – | – |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | microUSB v2.0 |
SO SÁNH GIẢI TRÍ VÀ ĐA CHỨC NĂNG | ||
Ca mê ra chính | 5.0 MP (2592 х 1944 điểm ảnh) | 8.0 MP (3264 x 2448 pixel) |
|
||
Camera phụ | 1,3 MP | 2.0 MP |
Phim ảnh | Full HD | FullHD 1080p @ 30 khung hình / giây |
Nghe định dạng nhạc | WAV, MP3, WMA, AAC, AMR | WAV, MP3, FLAC, AC3, eAAC +, WMA |
Xem phim định dạng | AVI, WMV, 3GP, MP4 | MP4, DivX, H.263, WMV, H.264 (MPEG4-AVC) |
Nghe đài FM | Có | Có |
Xem tivi | Có | – |
Kết nối TV | – | – |
Định dạng nhạc chuông | chuông tải xuống | Rung, MP3, WAV |
Jack tai nghe | 3,5 mm | 3,5 mm |
SO SÁNH ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠI | ||
Thu âm cuộc gọi | – | Có |
Bộ nhớ cuộc gọi | Có | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office, Adobe Reader | Office, OneDrive, Adobe Reader |
Phần mềm ứng dụng khác | Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, trình chuyển đổi Chỉnh sửa âm thanh và video | Lịch trình tổ chức để chỉnh sửa ảnh và video Ghi, quay số, lệnh Nhập văn bản tiên đoán |
Trò chơi | Đã cài sẵn trong máy, có thể cài thêm | Đã cài sẵn trong máy, có thể cài thêm |
Hỗ trợ java | – | Có, MIDP |
CÔNG SUẤT PIN TƯƠNG THÍCH | ||
Dung lượng pin (mAh) | 2100 | 1650 |
Nhận định | HTC Desire 510 sẽ là lựa chọn sáng giá hơn khi so sánh với chiếc smartphone Samsung Galaxy S2 khi máy sở hữu cấu hình ngang ngửa đối thủ nhưng lại có mức giá hấp dẫn hơn. Về chi tiết, Desire 510 còn sở hữu thời lượng pin lớn hơn, từ đó mang đến thời lượng sử dụng lâu dài cho người dùng. |
Vzone.vn – Trang web so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam