So sánh điện thoại di động HTC Desire 501 và Sony Xperia TX LT29i

So sánh điện thoại di động HTC Desire 501 và Sony Xperia TX LT29i

1. Link tải xuống trực tiếp

LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 1

LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 2

LINK TẢI GG DRIVE: LINK DỰ PHÒNG

Chuyển đến tiêu đề chính của bài báo [xem]

So sánh điện thoại HTC Desire 510 và Sony Xperia TX LT29i
Sản phẩm

So sánh điện thoại di động HTC Desire 501 và Sony Xperia TX LT29i

HTC Desire 501

Xperia TX LT29i
So sánh giá điện thoại 3.850.000 vnđ 2.800.000 VNĐ
Số sim 2 sim 1 sim
Mạng 2G Network GSM 900/1800/1900 GSM 850/900/1800/1900
Hệ điều hành Android v4.2.1 Android v4.0.4
Kiểu dáng Chạm Thanh thẳng, chạm
Thích hợp cho mạng Mobifone, Vinafone, Viettel Mobifone, Vinafone, Viettel
Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng việt Tiếng việt
3G HSDPA 900/2100 HSDPA 850/900/1700/100/1900
So sánh kích thước và trọng lượng
Kích thước (mm) 128,5 x 66,7 x 9,8 131 x 68,6 x 8,6
Trọng lượng (g) 130 127
So sánh màn hình và hiển thị
Loại màn hình

HTC

TFT 16M màu

TFT 16M màu
Kích thước màn hình (inch) 4.3 4,5
Độ phân giải màn hình (px) 480 x 800 720 x 1080
Loại cảm ứng Cảm biến điện dung Cảm biến điện dung
Các tính năng khác Giao diện người dùng Timescape
cảm biến Gia tốc kế, khoảng cách, la bàn Gia tốc kế, khoảng cách, la bàn
So sánh chip xử lý
Tên CPU NovaThor U8500 Qualcomm MSM8260A Snapdragon
Cốt lõi Lõi kép Lõi kép
Tốc độ CPU 1,2 1,5
GPU Mali-400 Adreno 225
GPS A-GPS, GLONASS A-GPS, GLONASS
So sánh pin
Thời gian đàm thoại 3G (Giờ) 11,9 6,5
Thời gian thoại 2G (Giờ) 11,9 7
Thời gian chờ 3G (Giờ) 300
Thời gian chờ 2G (Giờ) 400
Dung lượng pin (mAh) 2100 1750
So sánh dung lượng lưu trữ và bộ nhớ
Danh bạ có thể được lưu trữ Không giới hạn, 1000 Vô hạn
Hỗ trợ SMS SMS, MMS, Nhắn tin tức thì SMS, MMS
Hỗ trợ email SMTP, IMAP4, POP3 Email, IM, Email đẩy
Bộ nhớ trong 8 GB 16 GB
Ram 1 GB 1 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa 64 GB 32 GB
Loại thẻ nhớ được hỗ trợ MicroSD MicroSD
So sánh dữ liệu và kết nối
Tốc độ HSDPA 14,4 Mb / giây, HSUPA 5,76 Mb / giây HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5,8 Mb / giây
NFC
Kết nối USB microUSB v2.0 microUSB v2.0
Mạng GPRS Có, lên đến 236,8 kb / giây Lên đến 86 kb / giây
Mạng lưới gần đó Có, lên đến 236,8 kb / giây Lên đến 237 kb / giây
trình duyệt web HTML5 HTML5
Bluetooth v4.0, A2DP v3.1, A2DP
WIFI Wi-Fi 802.11 b / g / n, Wi-Fi Direct, Điểm phát sóng Wi-Fi, DLNA Wi-Fi 802.11 a / b / g / n, băng tần kép, Wi-Fi Direct, DLNA, điểm phát sóng Wi-Fi
tia hồng ngoại Không
So sánh giải trí và đa phương tiện

HTC

Xperia

Định dạng nhạc chuông Chuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI Chuông MP3, chuông WAV
Jack tai nghe 3,5 mm 3,5 mm
Nghe đài FM
Xem phim định dạng MP4, WMV, H.263, H.264 (MPEG4-AVC) MP4, H.263, H.264, WMV
Nghe định dạng nhạc MP3, WAV, WMA, eAAC + MP3, eAAC +, WMA, WAV, Flac
Phim ảnh HD Full HD
Tính năng máy ảnh Tự động lấy nét, chạm lấy nét, nhận diện khuôn mặt, nụ cười, chống rung Gắn thẻ địa lý, nhận diện khuôn mặt, quét toàn cảnh
Camera phụ 2.1 MP 1,3 MP
Ca mê ra chính 8.0 MP (3264 x 2448 pixel) 13 MP (4128 x 3096 pixel)
Nhận định
HTC Desire 501 hiện có giá bán trên thị trường cao hơn Sony Xperia TX LT29i nhưng cấu hình lại thua kém đối thủ đến từ Sony. Có thể thấy ưu điểm duy nhất trên Desire 501 so với các đối thủ là thời lượng pin lâu hơn. Màn hình, vi xử lý và camera là điểm mạnh của Xperia TX LT29i. Với những gì mà hai chiếc smartphone này mang lại cùng tầm giá thì Xperia TX LT29i mới là một sự lựa chọn tốt.

Vzone.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *