1. Link tải xuống trực tiếp
LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 1
LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 2
LINK TẢI GG DRIVE: LINK DỰ PHÒNG
Chuyển đến tiêu đề chính của bài báo [xem]
So sánh HTC Desire 510 và Samsung Galaxy J5. những cái điện thoại | ||
Sản phẩm |
HTC Desire 510 |
Samsung Galaxy J5 |
So sánh giá điện thoại | 3.850.000 vnđ | 3.750.000 vnđ |
Số sim | 2 sim | 2 sim |
2G. Mạng lưới | GSM 900/1800/1900 | GSM 850/900/1800/1900 |
Hệ điều hành | Android v4.2.1 | Hệ điều hành Android, v5.1 |
Kiểu dáng | Chạm | Thanh, Chạm |
Thích hợp cho mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Hỗ trợ bàn phím Qwerty | Có | Có |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng việt | Tiếng việt |
3G | HSDPA 900/2100 | HSDPA 850/900/1900/200 – J500F |
4G. Mạng lưới | – | Băng tần LTE 1 (2100), 3 (1800), 5 (850), 7 (2600), 8 (900), 20 (800) – J500F |
So sánh kích thước và trọng lượng | ||
Kích thước (mm) | 128,5 x 66,7 x 9,8 | 142,1 x 71,8 x 7,9 |
Trọng lượng (g) | 130 | 146 |
So sánh màn hình và hiển thị | ||
Loại màn hình |
TFT 16M màu |
Super AMOLED |
Kích thước màn hình (inch) | 4.3 | 5 |
Độ phân giải màn hình (px) | 480 x 800 | 720 x 1280 |
Loại cảm ứng | Cảm biến điện dung | Cảm biến điện dung |
Các tính năng khác | – | Cảm biến xoay màn hình tự động |
cảm biến | Gia tốc kế, khoảng cách, la bàn | Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
So sánh chip xử lý | ||
Tên CPU | NovaThor U8500 | Qualcomm MSM8916 Snapdragon 410 |
Cốt lõi | Lõi kép | Bốn nhân |
Tốc độ CPU (Ghz) | 1,2 | 1,2 |
GPU | Mali-400 | Adreno 306 |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS, GLONASS |
So sánh pin | ||
Thời gian đàm thoại 3G (Giờ) | 11,9 | 62 |
Thời gian thoại 2G (Giờ) | 11,9 | – |
Thời gian chờ 3G (Giờ) | 9.5 | 18 |
Thời gian chờ 2G (Giờ) | 9.5 | – |
Dung lượng pin (mAh) | 2100 | 2600 |
So sánh dung lượng lưu trữ và bộ nhớ | ||
Danh bạ có thể được lưu trữ | Không giới hạn, 1000 | Vô hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS, Nhắn tin tức thì | SMS, MMS |
Hỗ trợ email | SMTP, IMAP4, POP3 | Email, Email đẩy, IM |
Bộ nhớ trong | 8 GB | 16 GB |
Ram | 1 GB | 1,5 GB |
Dung lượng tối đa của thẻ nhớ | 64 GB | 128 GB |
Loại thẻ nhớ được hỗ trợ | MicroSD | thẻ nhớ microSD |
Dữ liệu và kết nối | ||
Tốc độ | HSDPA 14,4 Mb / giây, HSUPA 5,76 Mb / giây | HSPA 21,1 / 5,76 Mb / giây |
NFC | Có | Có |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | microUSB v2.0 |
Mạng GPRS | Có, lên đến 236,8 kb / giây | Có |
Mạng lưới gần đó | Có, lên đến 236,8 kb / giây | Có |
trình duyệt web | HTML5 | HTML5 |
Bluetooth | v4.0, A2DP | v4.1, A2DP |
WIFI | Wi-Fi 802.11 b / g / n, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng Wi-Fi, DLNA | Wi-Fi 802.11 b / g / n, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng |
tia hồng ngoại | Không | – |
So sánh giải trí và đa phương tiện | ||
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI | Chuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI |
Jack tai nghe | 3.5 | 3.5 |
Nghe đài FM | Có | MP4, H.263, H.264, WMV, Xvid, DivX |
Xem phim định dạng | MP4, WMV, H.263, H.264 (MPEG4-AVC) | MP3, WMA, AAC, WAV |
Nghe định dạng nhạc | MP3, WAV, WMA, eAAC + | MP3, WMA, AAC, WAVMP4, H.263, H.264, WMV, Xvid, DivX |
Phim ảnh | HD | Full HD |
Tính năng máy ảnh | Tự động lấy nét, chạm lấy nét, nhận diện khuôn mặt, nụ cười, chống rung | Nhận diện khuôn mặt, đèn flash |
Camera phụ | 2.1 MP | 5 MP |
Ca mê ra chính | 8.0 MP (3264 x 2448 pixel) | 13 MP, 4128 x 3096 |
Nhận định | ||
HTC Desire 510 có giá bán ngang ngửa Samsung Galaxy J5 nhưng có cấu hình kém hơn. Cấu hình của HTC Desire 510 chỉ ở mức đủ dùng cho người dùng có nhu cầu sử dụng trung bình. Với mức giá của Desire 510, bạn vẫn có thể lựa chọn nhiều smartphone khác trong đó có chiếc Samsung Galaxy J5 với cấu hình tốt hơn giúp người dùng có được trải nghiệm mượt mà trong quá trình sử dụng. |
Vzone.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam