So sánh điện thoại di động giá rẻ Sony Xperia Z C6603 và LG Optimus 2X SU660

So sánh điện thoại di động giá rẻ Sony Xperia Z C6603 và LG Optimus 2X SU660

1. Link tải xuống trực tiếp

LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 1

LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 2

LINK TẢI GG DRIVE: LINK DỰ PHÒNG

Chuyển đến tiêu đề chính của bài báo [xem]

Đối chiếu Điện thoại Sony Xperia Z C6603 – 16 GB, LTE Điện thoại LG Optimus 2X SU660
So sánh giá điện thoại

So sánh điện thoại di động giá rẻ Sony Xperia Z C6603 và LG Optimus 2X SU660

Xperia Z C6603

LG Optimus 2X

Loại sim Sim siêu nhỏ Sim siêu nhỏ
Số sim 1 sim 1 sim
Hệ điều hành Android v4.1.2 Android 2.2
Kiểu dáng Thanh + Chạm Thanh + Chạm
Thích hợp cho mạng Mobifone, Vinafone, Viettel Viettel, Mobifone, Vinaphone
Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng việt Tiếng việt
Hỗ trợ bàn phím Qwerty Có, phím ảo
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG
Kích thước (mm) 139 x 71 x 7,9 123,9 x 63,2 x 10,9
Trọng lượng (g) 146 139
MÀN HÌNH VÀ MÀN HÌNH HIỂN THỊ TƯƠNG THÍCH
Loại màn hình XperiaTFT 16M màu

TFT 16M màu

Kích thước màn hình (inch) 5.0 4.0
Độ phân giải màn hình (px) 1080 x 1920 480 x 800
Loại cảm ứng Cảm biến điện dung Cảm biến điện dung
cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn gia tốc kế, ánh sáng, con quay hồi chuyển
Các tính năng khác Cảm ưng đa điểm
SO SÁNH QUÁ TRÌNH CHIPs
Tên CPU Qualcomm MDM9215M Cortex-A9
Cốt lõi Bốn nhân Lõi kép
Tốc độ CPU (Ghz) 1,5 1,0
GPU Adreno 320
GPS A-GPS, GLONASS
SO SÁNH LƯU TRỮ VÀ BỘ NHỚ
Danh bạ có thể được lưu trữ Vô hạn Vô hạn
Hỗ trợ SMS SMS, MMS SMS (chế độ xem theo chuỗi), MMS,
Hỗ trợ email Email, IM, Email đẩy Email, Email đẩy, IM
Bộ nhớ trong 16 GB 16 GB
Ram 2 GB 512 MB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa 64 GB 32 GB
Loại thẻ nhớ được hỗ trợ MicroSD MicroSD
SO SÁNH VÀ KẾT NỐI DỮ LIỆU
Mạng GPRS Lên đến 107 kb / giây
Mạng lưới gần đó Lên đến 296 kb / giây
Tốc độ HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5,8 Mb / giây; LTE, Cat3, 50 Mbps UL, 100 Mbps DL
Bluetooth v4.0, A2DP v2.1, A2DP
WIFI Wi-Fi 802.11 a / b / g / n, băng tần kép, Wi-Fi Direct, DLNA, điểm phát sóng Wi-Fi 802.11 b / g / n
Kết nối USB microUSB v2.0 USB 2.0
SO SÁNH GIẢI TRÍ VÀ ĐA CHỨC NĂNG
Ca mê ra chính 13,1 MP 8.0 MP
Tính năng máy ảnh Tự động lấy nét, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười tiêu điểm tự động
Camera phụ Xperia2,2 MP

1,3 MP

Phim ảnh Full HD 720 @ 30 khung hình / giây (3D)
Nghe định dạng nhạc MP3, eAAC +, WMA, WAV, Flac MP3, WMA, WAV, eAAC +
Xem phim định dạng MP4, H.263, H.264, WMV MP4, H.264, H.263, WMV
Nghe đài FM
Định dạng nhạc chuông Nhạc chuông MP3 MP3.WAV
Jack tai nghe 3,5 mm 3,5 mm
Trò chơi Đã cài sẵn trong máy, có thể cài thêm
PIN TƯƠNG THÍCH
Dung lượng pin (mAh) Cục pin 2330 1500
Thời gian chờ 2G (giờ) 550 400
Thời gian chờ 3G (giờ) 530
Thời gian thoại 2G (giờ) 11 số 8
Thời gian đàm thoại 3G (giờ) 14
Giá tham khảo (VND) 2.800.000 won 2.700.000 won
Nhận định Là hai chiếc smartphone có mức giá tương đương nhau nhưng Sony Xperia Z C6603 lại được trang bị cấu hình tốt hơn rất nhiều so với đối thủ LG Optimus 2X SU660. Cụ thể, màn hình của Sony Xperia Z C6603 hiển thị độ phân giải full HD, chip lõi tứ, dung lượng ram cao và thời lượng pin lâu.

Vzone.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *