1. Link tải xuống trực tiếp
LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 1
LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 2
LINK TẢI GG DRIVE: LINK DỰ PHÒNG
Chuyển đến tiêu đề chính của bài báo [xem]
So sánh điện thoại Sony Xperia TX LT29i và Lumia 640 | ||
Sản phẩm | Xperia TX LT29i | So sánh giá Lumia 640 |
So sánh giá điện thoại di động | 2.800.000 VNĐ | 2.400.000 vnđ |
Số sim | 1 sim | 2 sim |
Mạng 2G Network | GSM 850/900/1800/1900 | GSM 850/900/1800/1900 |
Hệ điều hành | Android v4.0.4 | Microsoft Windows Phone 8.1 |
Kiểu dáng | Thanh thẳng, chạm | Thanh + chạm |
Thích hợp cho mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Hỗ trợ bàn phím Qwerty | – | Có |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng việt | Tiếng việt |
3G | HSDPA 850/900/1700/100/1900 | HSDPA 850/900/1900/200 |
So sánh kích thước và trọng lượng | ||
Kích thước (mm) | 131 x 68,6 x 8,6 | 141,3 x 72,2 x 8,8 |
Trọng lượng (g) | 127 | 145 |
Màn hình và hiển thị | ||
Loại màn hình | TFT 16M màu |
IPS 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 4,5 | 5.0 |
Độ phân giải màn hình (px) | 720 x 1080 | 720 x 1280 |
Loại cảm ứng | Cảm biến điện dung | Cảm biến điện dung |
Các tính năng khác | Giao diện người dùng Timescape | Màn hình cảm ứng và bàn phím |
cảm biến | Gia tốc kế, khoảng cách, la bàn | Cảm biến xoay màn hình tự động |
So sánh chip xử lý | ||
Tên CPU | Qualcomm MSM8260A Snapdragon | Qualcomm MSM8926 Snapdragon 400 |
Cốt lõi | Lõi kép | Bốn nhân |
Tốc độ CPU (Ghz) | 1,5 | 1,2 |
GPU | Adreno 225 | Adreno 305 |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS, GLONASS |
So sánh pin | ||
Thời gian đàm thoại 3G (Giờ) | 6,5 | 20 |
Thời gian thoại 2G (Giờ) | 7 | 27 |
Thời gian chờ 3G (Giờ) | 300 | 840 |
Thời gian chờ 2G (Giờ) | 400 | 840 |
Dung lượng pin (mAh) | 1750 | 2500 |
So sánh dung lượng lưu trữ và bộ nhớ | ||
Danh bạ có thể được lưu trữ | Vô hạn | Vô hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ email | Email, IM, Email đẩy | Đẩy Email |
Bộ nhớ trong | 16 GB | 8 GB |
Ram | 1 GB | 1 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB | 128 GB |
Loại thẻ nhớ được hỗ trợ | MicroSD | thẻ nhớ microSD |
So sánh dữ liệu và kết nối | ||
Tốc độ | HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5,8 Mb / giây | HSPA 42,2 / 5,76 Mbps |
NFC | Có | – |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | microUSB v2.0 |
Mạng GPRS | Lên đến 86 kb / giây | Có |
Mạng lưới gần đó | Lên đến 237 kb / giây | Có |
trình duyệt web | HTML5 | HTML5 |
Bluetooth | v3.1, A2DP | v4.0, A2DP |
WIFI | Wi-Fi 802.11 a / b / g / n, băng tần kép, Wi-Fi Direct, DLNA, điểm phát sóng Wi-Fi | Wi-Fi 802.11 b / g / n, DLNA, điểm phát sóng |
So sánh giải trí và đa phương tiện | ||
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV | Chuông MP3, chuông WAV |
Jack tai nghe | 3,5 mm | 3,5 mm |
Nghe đài FM | Có | Có |
Xem phim định dạng | MP4, H.263, H.264, WMV | MP4, H.263, H.264, WMV, Xvid, DivX |
Nghe định dạng nhạc | MP3, eAAC +, WMA, WAV, Flac | MP3, WMA, AAC, WAV |
Phim ảnh | Full HD | Full HD |
Tính năng máy ảnh | Gắn thẻ địa lý, nhận diện khuôn mặt, quét toàn cảnh | Tự động lấy nét, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười |
Camera phụ | 1,3 MP | 1 MP |
Ca mê ra chính | 13 MP (4128 x 3096 pixel) | 8 MP (3264 x 2448 pixel) |
Nhận định | ||
So sánh giá bán và cấu hình của hai chiếc điện thoại Xperia TX LT29i và Lumia 640, có thể thấy chiếc smartphone của Sony có giá bán cao hơn, cùng với đó là cấu hình của máy nhỉnh hơn đối thủ. từ Microsoft. Lumia 640 cũng có lợi thế riêng khi sở hữu thời lượng pin dài và vi xử lý tốt. Do đó, Lumia 640 là một chiếc smartphone vừa mang lại cấu hình tốt, vừa có mức giá rẻ. |
Vzone.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam