1. Link tải xuống trực tiếp
LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 1
LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 2
LINK TẢI GG DRIVE: LINK DỰ PHÒNG
Chuyển đến tiêu đề chính của bài báo [xem]
So sánh điện thoại Sony Xperia Acro và Samsung Galaxy Trend | ||
Sản phẩm |
Xperia Arco |
Galaxy Trend S7560 |
So sánh giá điện thoại | 2.500.000 vnđ | 2.100.000 vnđ |
Số sim | 1 sim | 1 sim |
2G. Mạng lưới | – | GSM 850/900/1800/1900 |
Hệ điều hành | Android 2.3 | Android 4.0.3 (ICS) |
Kiểu dáng | Quán ba | Thanh, chạm |
Thích hợp cho mạng | Viettel, Vina, Mobi | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Hỗ trợ bàn phím Qwerty | Có, phím ảo | Không |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng việt | Tiếng việt |
3G | – | HSDPA 900/2100 MHz |
So sánh kích thước và trọng lượng | ||
Kích thước (mm) | 127 x 62 x 11,5 | 121,5 x 63,1 x 10,5 |
Trọng lượng (g) | 134 | 122 |
So sánh màn hình và hiển thị | ||
Loại màn hình |
LCD màu 16M |
WVGA, 16 triệu màu |
Kích thước màn hình (inch) | 4.2 | 4.0 |
Độ phân giải màn hình (px) | 720 x 1280 | 480 x 800 |
Loại cảm ứng | Cảm ưng đa điểm | Cảm ưng đa điểm |
So sánh chip xử lý | ||
Tên CPU | Qualcomm | Qualcomm MSM7227A |
Cốt lõi | Lõi kép | Lõi đơn |
Tốc độ CPU | 1,5 | Đầu tiên |
GPU | – | Adreno 200 |
GPS | – | – |
So sánh pin | ||
Dung lượng pin (mAh) | 1500 |
1500 |
So sánh dung lượng lưu trữ và bộ nhớ | ||
Danh bạ có thể được lưu trữ | Vô hạn | Vô hạn |
Hỗ trợ SMS | Có | Có |
Hỗ trợ email | Có | Có |
Bộ nhớ trong | 16 | 4 GB |
Ram | Đầu tiên | 768 MB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 | 32 GB |
Loại thẻ nhớ được hỗ trợ | MicroSD | MicroSD |
So sánh dữ liệu và kết nối | ||
Tốc độ | – | HSDPA, 7,2 Mb / giây; HSUPA, 5,76 Mb / giây |
NFC | – | Không |
Kết nối USB | USB 2.0 | Micro USB |
Mạng GPRS | Có | Có |
Mạng lưới gần đó | Có | Có |
trình duyệt web | – | HTML |
Bluetooth | Có | v3.0, A2DP |
WIFI | – | Điểm phát sóng Wi-Fi Wi-Fi 802.11 b / g / n |
So sánh giải trí và đa phương tiện | ||
Định dạng nhạc chuông | – | MP3, WAV, WMA, eAAC + |
Jack tai nghe | 3,5 mm | 3,5 mm |
Nghe đài FM | Có | Có |
Xem phim định dạng | mp4 H.264 (MPEG4-AVC) H.263WMV | mp4 H.264 (MPEG4-AVC) H.263WMV |
Nghe định dạng nhạc | – | mp3, wma, wav, eAAC + |
Phim ảnh | – | VGA @ 30 khung hình / giây |
Tính năng máy ảnh | Tự động lấy nét bằng đèn flash LED | Tự động lấy nét bằng đèn flash LED |
Camera phụ | 1,2 | VGA |
Ca mê ra chính | 8,1 MP | 5.0 MP (2592 х 1944 điểm ảnh) |
Nhận định | ||
Bộ đôi smartphone Sony Xperia Acro và Galaxy Trend S không có nhiều điểm ấn tượng ngoài mức giá khá rẻ. Đây sẽ là những lựa chọn thích hợp cho người dùng có thu nhập thấp và nhu cầu sử dụng thấp. So sánh cấu hình chi tiết của bộ đôi smartphone này, có thể thấy Xperia Acro nhỉnh hơn đối thủ toàn diện. Cấu hình tốt giúp smartphone của Sony mang lại trải nghiệm tốt hơn Galaxy Trend SẼ |