1. Link tải xuống trực tiếp
LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 1
LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 2
LINK TẢI GG DRIVE: LINK DỰ PHÒNG
Khi nhìn vào điện thoại thông minh BlackBerry Priv, bạn sẽ biết đó là một thiết bị cao cấp với thông số kỹ thuật hàng đầu. Vì vậy, hãy so sánh thông số kỹ thuật của BlackBerry Priv với các thiết bị hàng đầu khác trên thị trường hiện nay: Galaxy Note 5, Nexus 6P và Moto X Pure Edition.
Dưới đây là bảng so sánh thông số kỹ thuật đầy đủ của BlackBerry Priv, Nexus 6P, Note 5 và Moto X Pure Edition.
Tiêu chí |
BlackBerry Priv |
Nexus 6P |
Ghi chú 5 |
Moto X Pure Edition |
Hệ điều hành |
Android 5.1.1 |
Android 6.0 |
Android 5.1.1 |
Android 5.1.1 |
CPU / GPU |
Qualcomm Snapdragon 808 lõi hexa GPU Adreno 418 |
Qualcomm Snapdragon 810 tám lõi GPU Adreno 430 |
Samsung Exynos7420octa-core Mali-T760MP8 GPU |
Qualcomm Snapdragon 808 lõi hexa GPU Adreno 418 |
Màn hình hiển thị |
5,43 inch, cong, AMOLED 2560 × 1440 (540 ppi) |
5,7 inch AMOLED 2560 × 1440 (518 ppi) Kính cường lực 4 |
SuperAMOLED 5,7 inch 2560 × 1440 (518 ppi) Kính cường lực Corning Gorilla Glass 4 |
LCD 5,7 inch 2560 × 1440 (520 ppi) Kính Gorilla 3 |
Cục pin |
3410 mAh |
3450 mAh |
3000 mAh |
3000 mAh |
Pin có thể tháo rời |
Không |
Không |
Không |
Không |
Bộ sạc |
Sạc nhanh 2.0 |
Sạc nhanh |
Sạc nhanh thích ứng |
Sạc nhanh 2.0 |
Sạc không dây |
Qi (một số kiểu máy) |
Không |
Qi và Powermat |
Không |
Cảm biến dấu vân tay |
Không |
Có |
Có |
Không |
Camera phía sau |
18MP, f / 2.2 OIS, tự động lấy nét theo pha, video 4K |
12.3MP, f / 2.0 Điểm ảnh 1,55μm, tự động lấy nét, video 4K, video chuyển động chậm 240 khung hình / giây, đèn flash kép CRI-90 |
16MP, f / 1.9 OIS, tự động lấy nét theo pha, đèn flash LED, kích thước pixel 1,12 m, video 4K |
21MP, f / 2.0 Điểm ảnh 1,1μm, đèn flash LED kép, video 4K |
Camera phía trước |
2MP, f / 2.8 1,75µm pixel |
8MP, f / 2.4 Điểm ảnh 1,4µm |
5MP ống kính góc rộng |
5MP Tốc biến |
Bộ nhớ trong |
32GB |
32, 64 hoặc 128GB |
32 hoặc 64GB |
16, 32 hoặc 64GB |
Thẻ nhớ SD |
Có |
Không |
Không |
Có |
RAM |
3GB |
3GB |
4GB |
3GB |
Kích thước |
147 x 77,2 x 9,4mm 184 x 77,2 x 9,4 mm (bàn phím mở) |
159,3 x 77,8 x 7,3 mm |
153,2 x 76,1 x 7,6 mm |
153,9 x 76,2 x 11,06 mm |
Cân nặng |
192 g |
178 g |
171 g |
179 g |
Trên đây là một thống kê tương đối rộng về các thông số kỹ thuật, hữu ích khi bạn đang tìm kiếm một cái nhìn tổng quan về 4 chiếc smartphone đầu bảng này.
Minh Huong
(Theo androidcentral)
Vzone.vn – Trang web so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam