
1. Link tải xuống trực tiếp
LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 1
LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 2
LINK TẢI GG DRIVE: LINK DỰ PHÒNG
Chuyển đến tiêu đề chính của bài báo [xem]
Đối chiếu | Điện thoại Sony Xperia C C2305 – 4GB, 2 sim | Nokia Lumia 820 – 8GB |
So sánh giá điện thoại | Xperia C C2305 | Lumia 830 |
Số sim | 2 sim | 1 sim |
Hệ điều hành | Android v4.2.2 | Microsoft Windows Phone 8 |
Mạng 2G Network | GSM 900/1800/1900 | GSM 850/900/1800/1900 |
3G | HSDPA 900/2100 | HSDPA 850/900/1900/200 |
Kiểu dáng | Thanh + Chạm | Thanh, Chạm |
Thích hợp cho mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng việt | Tiếng việt |
Hỗ trợ bàn phím Qwerty | Có | Có |
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | ||
Kích thước (mm) | 41,5 x 74,2 x 8,9 | 123,8 x 68,5 x 9,9 |
Trọng lượng (g) | 153 | 160 |
MÀN HÌNH SO SÁNH | ||
Loại màn hình | TFT 16M màu | AMOLED 16 triệu màu |
Kích thước màn hình (inch) | 5.0 | 4.3 |
Độ phân giải màn hình (mAh) | 540 x 960 | 480 x 800 |
Loại cảm ứng | Cảm ưng đa điểm | Cảm biến điện dung |
cảm biến | Gia tốc kế, khoảng cách, la bàn | Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
Các tính năng khác | Cảm ưng đa điểm | Cảm biến xoay màn hình tự động |
SO SÁNH QUÁ TRÌNH CHIPs | ||
Tên CPU | MTK 6589 | Qualcomm MSM8960 Snapdragon |
Cốt lõi | Bốn nhân | Lõi kép |
Tốc độ CPU (Ghz) | 1,2 | 1,5 |
GPU | PowerVR SGX544 | Adreno 225 |
GPS | A-GPS | với A-GPS, GLONASS |
SO SÁNH BỘ NHỚ | ||
Danh bạ có thể được lưu trữ | Vô hạn | Vô hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS, Nhắn tin tức thì | SMS, MMS |
Hỗ trợ email | SMTP, IMAP4, POP3, Thư đẩy | Email, Email đẩy, IM |
Bộ nhớ trong | 4 GB | 8 GB |
Ram | 1 GB | 1 GB |
Dung lượng tối đa của thẻ nhớ | 32 GB | 64 GB |
Loại thẻ nhớ được hỗ trợ | MicroSD | thẻ nhớ microSD |
SO SÁNH KHẢ NĂNG KẾT NỐI | ||
Mạng GPRS | Lên đến 85,6 kb / giây | Lớp 12 |
Mạng lưới gần đó | Lên đến 237 kb / giây | Lớp 12 |
Tốc độ | HSDPA, 42,2 Mb / giây, HSUPA, 11,5 Mb / giây | HSPA 42,2 / 5,76 Mbps, LTE Cat3 100/50 Mbps |
NFC | – | Có |
trình duyệt web | HTML5 | HTML5 |
Bluetooth | v4.0, A2DP | v4.0, A2DP, EDR |
WIFI | Wi-Fi 802.11 b / g / n, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng Wi-Fi | Wi-Fi 802.11 a / b / g / n, băng tần kép, Wi-Fi Direct |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | microUSB v2.0 |
SO SÁNH CAMERA VÀ GIẢI TRÍ | ||
Ca mê ra chính | 8.0 MP | 8 MP (3264 x 2448) |
Tính năng máy ảnh | Tự động lấy nét, chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, nụ cười | Tự động lấy nét |
Camera phụ | 0,3 MP | ![]() |
Phim ảnh | 1080p | Full HD |
Nghe định dạng nhạc | MP3, WAV, eAAC + | MP3, WAV, eAAC +, WMA |
Xem phim định dạng | MP4, H.263, H.264 | MP4, H.264, WMV |
Xem tivi | Có | Có |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV, MIDI. chuông | Chuông MP3, chuông WAV, MIDI. chuông |
Jack tai nghe | 3,5 mm | 3,5 mm |
SO SÁNH ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠI | ||
Thu âm cuộc gọi | Có | – |
Bộ nhớ cuộc gọi | Có | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office, OneDrive, Adobe | Office, OneDrive, Adobe Reader |
Phần mềm ứng dụng khác | Chỉnh sửa hình ảnh âm thanh và video | Chỉnh sửa hình ảnh âm thanh và video |
Trò chơi | Đã cài sẵn trong máy, có thể cài thêm | Đã cài sẵn trong máy, có thể cài thêm |
PIN TƯƠNG THÍCH | ||
Dung lượng pin (mAh) | 2390 | 1650 |
Thời gian chờ 2G (Giờ) | 5NHÀ NƯỚC NGHIÊM CẤM CÁC HÀNH VI VI PHẠM PHÁP LUẬT NÀY. | 330 |
Thời gian chờ 3G (Giờ) | 605 | 330 |
Thời gian thoại 2G (Giờ) | 14 | 14 |
Thời gian đàm thoại 3G (Giờ) | 12,5 | số 8 |
Giá tham khảo (VND) | 3.599.000 won | 3.100.000 won |
Nhận định | Với việc Xperia C C2305 và Lumia 830 hiện đang bán với mức giá không thực sự chênh lệch, smartphone của Sony có lẽ sẽ là sự lựa chọn thích hợp hơn cho người tiêu dùng. Xperia C sở hữu bộ vi xử lý lõi tứ mạnh mẽ, mang lại hiệu quả làm việc và giải trí nhanh chóng. Ngoài ra, dung lượng pin là ưu điểm của Xperia C so với Lumia 820 |
Vzone.vn – Trang web so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam