
1. Link tải xuống trực tiếp
LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 1
LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 2
LINK TẢI GG DRIVE: LINK DỰ PHÒNG
Chuyển đến tiêu đề chính của bài báo [xem]
Điện thoại Sony Xperia U ST25i – 8GB | Điện thoại Samsung Galaxy S4 mini i9190 | |
So sánh giá điện thoại |
Sony Xperia U |
Galaxy S4 Mini |
Loại sim | Mini-SIM | – |
Số sim | 1 sim | 1 sim |
Hệ điều hành | Hệ điều hành Android, v2.3 | Hệ điều hành Android, v4.2.2 |
Mạng 2G Network | GSM 850/900/1800/1900 | SM 850/900/1800/1900 |
3G | HSDPA 900/2100 – ST25i | HSDPA 850/900/1900/2100 – I9190, I9195, I9197 |
4G. Mạng lưới | – | Băng tần LTE 1 (2100), 3 (1800), 5 (850), 7 (2600), 8 (900), 20 (800) – I9195 |
Kiểu dáng | Thanh, chạm | Thanh, Chạm |
Thích hợp cho mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng việt | Tiếng việt |
Hỗ trợ bàn phím Qwerty | Có | Có |
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | ||
Kích thước (mm) | 112 x 54 x 12 | 124,6 x 61,3 x 8,9 |
Trọng lượng (g) | 110 | 107 |
MÀN HÌNH SO SÁNH | ||
Loại màn hình | TFT 16M màu | Super AMOLED, 16 triệu màu |
Kích thước màn hình (inch) |
3.5 |
4.3 |
Độ phân giải màn hình (px) | 480 x 854 | 540 x 960 |
Loại cảm ứng | Cảm biến điện dung | Cảm biến điện dung |
cảm biến | gia tốc kế, sự gần gũi, com-pa | Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
Các tính năng khác | – | Cảm biến xoay màn hình tự động |
SO SÁNH QUÁ TRÌNH CHIPs | ||
Tên CPU | NovaThor U8500 | Qualcomm MSM8930AB Snapdragon 400 |
Cốt lõi | Lõi kép | Lõi kép |
Tốc độ CPU (Ghz) | 1,0 | 1,7 |
GPU | Mali-400 | Adreno 305 |
GPS | A-GPS | A-GPS, GLONASS |
SO SÁNH BỘ NHỚ SO SÁNH | ||
Danh bạ có thể được lưu trữ | Vô hạn | Vô hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ email | Email, IM, Email đẩy | Email, Email đẩy, IM |
Bộ nhớ trong | 8 GB | 8 GB |
Ram | 512 MB | 1,5 GB |
Dung lượng tối đa của thẻ nhớ | – | 64 GB |
Loại thẻ nhớ được hỗ trợ | – | thẻ nhớ microSD |
SO SÁNH KHẢ NĂNG KẾT NỐI | ||
Mạng GPRS | Lên đến 107 kb / giây | Có |
Mạng lưới gần đó | Lên đến 296 kb / giây | Có |
Tốc độ | HSPA 14,4 / 5,76 Mbps | HSPA 42.2 (LTE) /21.1 (3G) /5.76 Mbps, LTE Cat3 100/50 Mbps |
NFC | – | Có |
trình duyệt web | HTML5 | HTML5 |
Bluetooth | v2.1, A2DP, EDR | v4.0, A2DP, EDR, LE |
WIFI | Wi-Fi 802.11 b / g / n, điểm phát sóng, DLNA | Wi-Fi 802.11 a / b / g / n, băng tần kép, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng |
Kết nối USB | microUSB v2.0, Máy chủ USB | microUSB v2.0 |
SO SÁNH CAMERA VÀ GIẢI TRÍ | ||
Ca mê ra chính | 5 MP (2592 x 1944 pixel) | 8 MP, 3264 x 2448 |
Tính năng máy ảnh | ![]() Tự động lấy nét, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười |
Toàn bộ, chạm lấy nét |
Camera phụ | 0,3 MP | 1,9 MP |
Phim ảnh | HD | Full HD |
Nghe định dạng nhạc | MP3, WMA, AAC, WAV | MP3, WMA, AAC, WAV |
Xem phim định dạng | MP4 | MP4, H.263, H.264, WMV, Xvid, DivX |
Nghe đài FM | Có | Có |
Xem tivi | Có | Có |
Kết nối TV | Có | Có |
Định dạng nhạc chuông | Nhạc chuông MP3 | Chuông MP3, chuông WAV, MIDI. chuông |
Jack tai nghe | 3,5 mm | 03/05/2016 |
SO SÁNH ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠI | ||
Thu âm cuộc gọi | Có | Có |
Bộ nhớ cuộc gọi | Có | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office, Adobe Reader | Office, Adobe Reader |
Phần mềm ứng dụng khác | Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, công cụ chuyển đổi | Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, công cụ chuyển đổi |
Trò chơi | Đã cài sẵn trong máy, có thể cài thêm | Có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | Có | – |
PIN TƯƠNG THÍCH | ||
Dung lượng pin (mAh) | 1320 | 1900 |
Thời gian chờ 2G (Giờ) | 260 | – |
Thời gian chờ 3G (Giờ) | 472 | 300 |
Thời gian thoại 2G (Giờ) | 6 | – |
Thời gian đàm thoại 3G (Giờ) | 5 | thứ mười hai |
Giá tham khảo (VND) | 5.000.000 won | 4.650.000 won |
Nhận định | Sony Xperia U là điện thoại thông minh tốt hơn bạn có thể lựa chọn so với Galaxy S4 Mini. Smartphone của Samsung cho tốc độ xử lý mượt mà nhờ chip xử lý nhanh hơn cùng khả năng chụp ảnh ấn tượng với camera 8 Mp và quan trọng hơn cả là giá bán của S4 mini ở thời điểm hiện tại đã rẻ hơn. |
Vzone.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam