1. Link tải xuống trực tiếp
LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 1
LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 2
LINK TẢI GG DRIVE: LINK DỰ PHÒNG
Chuyển đến tiêu đề chính trong bài đăng [xem]
Điều hòa Nagakawa có tốt không?
Máy lạnh Nagakawa được thiết kế với nhiều kiểu dáng đẹp, sang trọng, nhiều tính năng tốt, được lắp ráp trong nước nên có giá thành rẻ phù hợp với phân khúc phổ thông. Loại điều hòa này tuy tốt nhưng lại không được quảng cáo nhiều nên người tiêu dùng ít biết đến.
Sở hữu quạt 3 tốc độ, hẹn giờ bật tắt 0h – 24h, chế độ hoạt động đa chức năng: Làm lạnh / sưởi ấm / hút ẩm / thông gió, hiển thị nhiều màu, tự khởi động lại, dải điện áp rộng. Khả năng làm mát tốt. Tuy nhiên, điều hòa Nagakawa phát ra tiếng ồn khá lớn khi chạy. Nhìn chung, đây là một lựa chọn tốt giá rẻ đáng cân nhắc.
Máy lạnh Nagakawa giá bao nhiêu?
Dưới đây là Bảng giá điều hòa Nagakawa mới nhất tháng 6/2018 mời quý khách theo dõi và tham khảo:
Bảng giá máy lạnh Nagakawa cập nhật tháng 6/2018
Tên sản phẩm |
Giá (VND) |
Điều hòa Nagakawa NS-C102N / A102N (A102 / C102) – Áp tường, 1 chiều, 9000 BTU |
6.080.000 |
Điều hòa Nagakawa NS-C09JK / A09JK – Treo tường, 1 chiều, 9000 BTU |
5.400.000 |
Điều hòa Nagakawa NS-C12AK / A12AK – Treo tường, 1 chiều lạnh, 13000 BTU |
5.800.000 |
Điều hòa Nagakawa NS-C12JK / A12JK – Treo tường, 1 chiều, 12000 BTU |
6.750.000 |
Điều hòa Nagakawa NS-C18AK / A18AK – Treo tường, 1 chiều, 18000 BTU |
8.350.000 |
Điều hòa Nagakawa NS-A1NHÀ NƯỚC NGHIÊM CẤM CÁC HÀNH VI VI PHẠM PHÁP LUẬT NÀY.AV – Treo tường, 2 chiều, 18500 BTU, Inverter |
10.280.000 |
Điều hòa Nagakawa NIS-C181N1 / A181N1 – Treo tường, 1 chiều, 18000 BTU, Inverter |
11.800.000 |
Điều hòa Nagakawa NS-C24AK / A24AK – 24000 BTU – Treo tường, một chiều |
11.400.000 |
Điều hòa Nagakawa NS-C240 / A240 – Treo tường, 2 chiều inverter, 24000 BTU, Inverter |
11.NHÀ NƯỚC NGHIÊM CẤM CÁC HÀNH VI VI PHẠM PHÁP LUẬT NÀY.0.000 |
Điều hòa Nagakawa NT-C187 / A187 – Âm trần, 1 chiều, 18000 BTU, Inverter |
13.200.000 |
Điều hòa Nagakawa NV-C185 / A185 – Âm trần, 1 chiều, 18000 BTU |
15.700.000 |
Điều hòa Nagakawa NT-C1810 / A1810 – Âm trần, 1 chiều, 18000 BTU |
14.300.000 |
Điều hòa Nagakawa NP-C281 / A281 (C281N / A281N) – Đặt sàn, 2 chiều, 28000 BTU |
17.699.000 |
Điều hòa Nagakawa NV-C285 / A285 – Âm trần, 1 chiều, 28000 BTU |
21.200.000 |
Điều hòa Nagakawa NP-C28DL / A28DL (NPC28DL / NPA28DL) – Đặt sàn, 1 chiều, 28000 BTU |
16.510.000 |
Điều hòa Nagakawa NT-C2810 (A2810) – Treo trần, 1 chiều, 28000 BTU |
19.000.000 |
Điều hòa Nagakawa NT-C368 / A368 – Loại âm trần, 1 chiều lạnh, 36000 BTU |
26.800.000 |
Điều hòa Nagakawa NP-C50DL – Tủ đứng, 1 chiều, 50000 BTU |
23,309,100 |
Điều hòa Nagakawa NV-C505 / A505 – Treo tường, một chiều, 50500 BTU |
31.350.000 |
Điều hòa Nagakawa NT-C5010 / A5010 – Loại âm trần, 1 chiều, 50000 BTU |
26.600.000 |
Điều hòa Nagakawa NT-C503 / A503 – Máy lạnh âm trần, 1 chiều Inverter, 48200 BTU |
28.850.000 |
Điều hòa Nagakawa NMT2-C506 – Âm trần, 1 chiều, 25000 BTU |
40.7NHÀ NƯỚC NGHIÊM CẤM CÁC HÀNH VI VI PHẠM PHÁP LUẬT NÀY..000 |
Điều hòa Nagakawa NMP2-C100 / A100 – Tủ đứng, 1 chiều, 10000 BTU |
60.700.000 |
* Giá trên là giá rẻ nhất được cập nhật tại thời điểm tháng 6 năm 2018. Để mua được điều hòa Nagakawa giá rẻ tốt nhất, bạn đừng quên thường xuyên truy cập cổng thông tin so sánh giá Vzone.vn để tham khảo giá các nơi bán trước khi quyết định nhé. tới cửa hàng!
5 bước dễ dàng để thay bộ lọc máy lạnh mà không cần máy lạnh