Chọn Sony Xperia U hay HTC Desire 610 trong phân khúc thị trường tầm trung ?

Chọn Sony Xperia U hay HTC Desire 610 trong phân khúc thị trường tầm trung ?

1. Link tải xuống trực tiếp

LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 1

LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 2

LINK TẢI GG DRIVE: LINK DỰ PHÒNG

Chuyển đến tiêu đề chính của bài báo [xem]

Điện thoại Sony Xperia U ST25i – 8GB Điện thoại HTC Desire 610 8GB
So sánh giá điện thoại

Chọn Sony Xperia U hay HTC Desire 610 trong phân khúc thị trường tầm trung ?

Sony Xperia U

HTC Desire 610
Loại sim Mini-SIM Sim nano
Số sim 1 sim 1 sim
Hệ điều hành Hệ điều hành Android, v2.3 Android v4.4.2
Mạng 2G Network GSM 850/900/1800/1900 GSM 850/900/1800/1900
3G HSDPA 900/2100 – ST25i HSDPA 850/900/200
4G. Mạng lưới LTE 800/900/1800/2600
Kiểu dáng Thanh, chạm Thanh + Chạm
Thích hợp cho mạng Mobifone, Vinafone, Viettel Thanh + Chạm
Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng việt Tiếng việt
Hỗ trợ bàn phím Qwerty
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG
Kích thước (mm) 112 x 54 x 12 143,1 x 70,5 x 9,6
Trọng lượng (g) 110 143,5
MÀN HÌNH SO SÁNH
Loại màn hình TFT 16M màu LCD màu 16M
Kích thước màn hình (inch)

3.5

Khao khát 4,7

Độ phân giải màn hình (px) 480 x 854 540 x 960
Loại cảm ứng Cảm biến điện dung Cảm biến điện dung
cảm biến gia tốc kế, sự gần gũi, com-pa Gia tốc, khoảng cách
Các tính năng khác Cảm ưng đa điểm
SO SÁNH QUÁ TRÌNH CHIPs
Tên CPU NovaThor U8500 Qualcomm Snapdragon 400
Cốt lõi Lõi kép Bốn nhân
Tốc độ CPU (Ghz) 1,0 1,2
GPU Mali-400 Adreno 305
GPS A-GPS A-GPS, GLONASS
SO SÁNH BỘ NHỚ SO SÁNH
Danh bạ có thể được lưu trữ Vô hạn Vô hạn
Hỗ trợ SMS SMS, MMS SMS, MMS
Hỗ trợ email Email, IM, Email đẩy Email, Email đẩy
Bộ nhớ trong 8 GB 8 GB
Ram 512 MB 1 GB
Dung lượng tối đa của thẻ nhớ 128 GB
Loại thẻ nhớ được hỗ trợ MicroSD
SO SÁNH KHẢ NĂNG KẾT NỐI
Mạng GPRS Lên đến 107 kb / giây
Mạng lưới gần đó Lên đến 296 kb / giây
Tốc độ HSPA 14,4 / 5,76 Mbps HSDPA, 42 Mb / giây
NFC
trình duyệt web HTML5 HTML5
Bluetooth v2.1, A2DP, EDR v4.0, A2DP
WIFI Wi-Fi 802.11 b / g / n, điểm phát sóng, DLNA Wi-Fi 802.11 b / g / n, DLNA, điểm phát sóng Wi-Fi
Kết nối USB microUSB v2.0, Máy chủ USB microUSB v2.0
SO SÁNH CAMERA VÀ GIẢI TRÍ
Ca mê ra chính 5 MP (2592 x 1944 pixel) 8 MP
Tính năng máy ảnh

Tự động lấy nét, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười

Tự động lấy nét, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười

Camera phụ 0,3 MP 1,3 MP
Phim ảnh HD HD
Nghe định dạng nhạc MP3, WMA, AAC, WAV MP3, eAAC +, WMA, WAV
Xem phim định dạng MP4 MP4, H.263, H.264, WMV
Nghe đài FM
Xem tivi
Kết nối TV
Định dạng nhạc chuông Nhạc chuông MP3 Nhạc chuông MP3
Jack tai nghe 3,5 mm 3,5 mm
SO SÁNH ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠI
Thu âm cuộc gọi
Bộ nhớ cuộc gọi
Phần mềm ứng dụng văn phòng Office, Adobe Reader Office, Adobe Reader
Phần mềm ứng dụng khác Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, công cụ chuyển đổi Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, công cụ chuyển đổi
Trò chơi Đã cài sẵn trong máy, có thể cài thêm Đã cài sẵn trong máy, có thể cài thêm
Hỗ trợ java
PIN TƯƠNG THÍCH
Dung lượng pin (mAh) 1320 2040
Thời gian chờ 2G (Giờ) 260 650
Thời gian chờ 3G (Giờ) 472 650
Thời gian thoại 2G (Giờ) 6 16
Thời gian đàm thoại 3G (Giờ) 5 16
Giá tham khảo (VND) 5.000.000 won 4.790.000 won
Nhận định Sony Xperia U có giá bán cao hơn HTC Desire 610 nhưng cấu hình lại không tỷ lệ thuận với giá tiền. Smartphone của Sony sở hữu chip lõi kép chậm chạp, dung lượng pin thấp cũng khiến thiết bị khó có thể phục vụ tốt nhu cầu sử dụng của người dùng.

Vzone.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *