Bảng giá tủ lạnh Panasonic cập nhật tháng 5/2016

Bảng giá tủ lạnh Panasonic cập nhật tháng 5/2016

1. Link tải xuống trực tiếp

LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 1

LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 2

LINK TẢI GG DRIVE: LINK DỰ PHÒNG

Chuyển đến tiêu đề chính của bài báo [xem]

Bảng giá tủ lạnh Panasonic trên thị trường cập nhật tháng 5/2016
Tên tủ lạnh xem thêm Giá (VND)
Tủ lạnh Panasonic NR-BJ151SSVN (NRBJ151SSVN) – 130 lít, 2 cửa Bảng giá tủ lạnh Panasonic cập nhật tháng 5/2016 3.400.000 won
Tủ lạnh Panasonic NR-B16V4 (NR-B16V4SVN / NR-B16V4AVN) – 160 lít, 2 cửa Tủ lạnh Panasonic NR-B16V4 (NR-B16V4SVN / NR-B16V4AVN) - 160 lít, 2 cửa 3.890.000 won
Tủ lạnh Panasonic NR-BJ177SNVN (NRBJ177SNVN) – 168 lít, 2 cửa Tủ lạnh Panasonic NRBJ177SNVN (NR-BJ177SNVN) - 168 lít, 2 cửa, 3.900.000 won
Tủ lạnh Panasonic NR-BJ183S (NR-BJ183SAVN / NR-BJ183SSVN) – 168 lít, 2 cửa Tủ lạnh Panasonic NR-BJ183S (NR-BJ183SA / NR-BJ183SS) - 168 lít, 2 cửa 3,929,000 won
Tủ lạnh Panasonic NR-B16V2 – 160 lít, 2 cửa Tủ lạnh Panasonic NR-B16V2 - 160 lít, 2 cửa 3,929,000 won
Tủ lạnh Panasonic NR-BJ184SAVN (BJ184SSVN) – 186 lít, 2 cửa Tủ lạnh Panasonic NR-BJ184SAVN (BJ184SSVN) - 186 lít, 2 cửa 4.100.000 won
Tủ lạnh Panasonic NR-BJ177MSVN (NRBJ177MSVN) – 152 lít, 2 cửa Tủ lạnh Panasonic NRBJ177MSVN (NR-BJ177MSVN) - 152 lít, 2 cửa 4.100.000 won
Tủ lạnh Panasonic NR-BJ185SN – 175 lít, 2 cửa Tủ lạnh Panasonic NR-BJ185SNVN (NR-BJ185SN) - 167 lít, 2 cửa 4.120.000 won
Tủ lạnh Panasonic NR-BJ187SNVN (NRBJ187SNVN) – 167 lít, 2 cửa Tủ lạnh Panasonic NRBJ187SNVN (NR-BJ187SNVN) - 167 lít, 2 cửa 4.150.000 won
Tủ lạnh Panasonic NR-BM189MTVN – 181 lít, 2 cánh, màu inox Tủ lạnh Panasonic NR-BM189SSVN - 167 lít, 2 cánh, màu SS / GS / MT 4.250.000 won
Tủ lạnh Panasonic NR-BJ187MSVN (NRBJ187MSVN) – 167 lít, 2 cửa Tủ lạnh Panasonic NRBJ187MSVN (NR-BJ187MSVN) - 167 lít, 2 cửa 4.350.000 won
Tủ lạnh Panasonic NR-BT262MS (NR-BT262MSVN) – 231 lít, 2 cửa Tủ lạnh Panasonic NR-BT262MS (NR-BT262MSVN) - 231 lít, 2 cửa 5,090,000 won
Tủ lạnh Panasonic NR-BM229SSVN – 1NHÀ NƯỚC NGHIÊM CẤM CÁC HÀNH VI VI PHẠM PHÁP LUẬT NÀY. lít, 2 cánh Tủ lạnh Panasonic NR-BM229SSVN - 1NHÀ NƯỚC NGHIÊM CẤM CÁC HÀNH VI VI PHẠM PHÁP LUẬT NÀY. lít, 2 cánh 5,099,000 won
Tủ lạnh Panasonic NR-BM229GSVN – 1NHÀ NƯỚC NGHIÊM CẤM CÁC HÀNH VI VI PHẠM PHÁP LUẬT NÀY. lít, 2 cánh Tủ lạnh Panasonic NR-BM229GSVN - 1NHÀ NƯỚC NGHIÊM CẤM CÁC HÀNH VI VI PHẠM PHÁP LUẬT NÀY. lít, 2 cánh 5.100.000 won
Tủ lạnh Panasonic NR-BK265SN (NR-BK265SNVN) – 231 lít, 2 cửa Tủ lạnh Panasonic NR-BK265SN (NR-BK265SNVN) - 231 lít, 2 cửa 5.250.000 won
Tủ lạnh Panasonic NR-BK265DSVN (NRBK265DSVN) – 260 lít, 2 cửa Tủ lạnh Panasonic NRBK265DSVN (NR-BK265DSVN) - 260 lít, 2 cửa 5.600.000 won
Tủ lạnh Panasonic NR-BK266SNVN (NRBK266SNVN) – 234 lít, 2 cửa Tủ lạnh Panasonic NR-BK266SNVN (NRBK266SNVN) - 234 lít, 2 cửa 5.600.000 won
Tủ lạnh Panasonic NR-BU303LH (NR-BU303LHVN) – 296 lít, 2 cửa Tủ lạnh Panasonic NR-BU303LH (NR-BU303LHVN) - 296 lít, 2 cửa 5.643.000 won
Tủ lạnh Panasonic NR-BK266GSVN (NRBK266GSVN) – 262 lít, 2 cửa Tủ lạnh Panasonic NR-BK266GSVN (NRBK266GSVN) - 262 lít, 2 cửa 5,950,000 won
Tủ lạnh Panasonic NR-BU303SS (NRBU303SSVN) – 296 lít, 2 cửa Tủ lạnh Panasonic NR-BU303SS (NRBU303SSVN) - 296 lít, 2 cửa 6.019.000 won
Tủ lạnh Panasonic NR-BT263SSVN – 262 lít, 2 cửa Tủ lạnh Panasonic NRBT263SSVN (NR-BT263SSVN) - 262 lít, 2 cửa 6.090.000 won
Tủ lạnh Panasonic NR-BK266GSSN – 231 lít, 2 cửa Tủ lạnh Panasonic NRBK266GSSN (NR-BK266GSSN) - 231 lít, 2 cửa 6.150.000 won
Tủ lạnh Panasonic NR-BK306MSVN (NRBK306MSVN) – 267 lít, 2 cửa Tủ lạnh Panasonic NR-BK306MSVN (NRBK306MSVN) - 267 lít, 2 cửa 6.199.000 won
Tủ lạnh Panasonic NR-BK306GSVN (NRBK306GSVN) – 296 lít, 2 cửa Tủ lạnh Panasonic NRBK306GSVN (NR-BK306GSVN) - 296 lít, 2 cửa 6.600.000 won
Tủ lạnh Panasonic NR-BU343LH (NR-BU343LHVN) – 342 lít, 2 cửa Tủ lạnh Panasonic NR-BU343LH (NR-BU343LHVN) - 342 lít, 2 cửa 6,792,000 won
Tủ lạnh Panasonic NR-BK346MSVN (NRBK346MSVN) – 303 lít, 2 cửa Tủ lạnh Panasonic NR-BK346MSVN (NRBK346MSVN) - 303 lít, 2 cửa 6.800.000 won
Tủ lạnh Panasonic NR-BK346GSVN (NRBK346GSVN) – 333 lít, 2 cửa Tủ lạnh Panasonic NRBK346GSVN (NR-BK346GSVN) - 333 lít, 2 cửa 7.450.000 won
Tủ lạnh Panasonic NR-BU344SN (BU344SNVN) – 342 lít, 2 cửa Tủ lạnh Panasonic NR-BU344SN (BU344SNVN) - 342 lít, 2 cửa 7.499.000 won
Tủ lạnh Panasonic NR-BU344L (NR-BU344LHV / NR-BU344LHVN) – 342 lít, 2 cửa Tủ lạnh Panasonic NR-BU344L (NR-BU344LHV / NR-BU344LHVN) - 342 lít, 2 cửa 8.100.000 won
Tủ lạnh Panasonic NR-BK345DSVN (NRBK345DSVN) – 330 lít, 2 cửa Tủ lạnh Panasonic NRBK345DSVN (NR-BK345DSVN) - 330 lít, 2 cửa 8.000.000 won
Tủ lạnh Panasonic NR-BR344MSVN – 300 lít, 2 cửa Tủ lạnh Panasonic NR-BR344MSVN - 300 lít, 2 cửa 11.090.000 won
So sánh giá Tủ lạnh Panasonic NR-BW415VN (NR-BW415VNVN) – 407 lít, 2 cửa Tủ lạnh Panasonic NR-BW415VN (NR-BW415VNVN) - 407 lít, 2 cửa 10.800.000 won
Tủ lạnh Panasonic NR-BY601XSVN – 602 lít, 2 cửa, biến tần 15.400.000 won
Tủ lạnh Panasonic NR-BY552XSVN (NRBY552XSVN) – 546 lít, 2 cửa, inverter 16.600.000 won
Tủ lạnh Panasonic NR-BY602XSVN (NRBY602XS) – 546 lít, 2 cửa, inverter Tủ lạnh Panasonic NRBY602XS (NR-BY602XSVN) - 546 lít, 2 cửa, inverter 17.500.000 won
Tủ lạnh Panasonic NR-BY552XS (NRBY552XS) – 495 lít, 2 cửa, inverter 17.800.000 won
Tủ lạnh Panasonic NR-C376MX (NRC376MX) – 365 lít, 3 cửa Tủ lạnh Panasonic NRC376MX (NR-C376MX) - 365 lít, 3 cửa 20.000.000 won
Tủ lạnh Panasonic NR-BS63XNVN (NRBS63XNVN) – 581 lít, 2 cửa, inverter 39.199.000 won
So sánh giá Tủ lạnh Panasonic NR-F532TX (NRF532TX) – 525 lít, 6 cửa, biến tần 46,990,000 won
Tủ lạnh Panasonic NR-F555T (NR-F555TX-N2) – 467 lít, 6 cửa, inverter 43.890.000 won

* Cập nhật giá tủ lạnh Panasonic rẻ nhất thị trường tính đến thời điểm tháng 5/2016; Bấm vào tên sản phẩm để đến cửa hàng và so sánh giá cả.

Vzone.vn – Trang web so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *