1. Link tải xuống trực tiếp
LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 1
LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 2
LINK TẢI GG DRIVE: LINK DỰ PHÒNG
Chuyển đến tiêu đề chính của bài báo [xem]
Bảng giá tủ lạnh Mitsubishi cập nhật tháng 5/2016 (VND) | ||
Tên sản phẩm | Hình ảnh | Giá (VND) |
Tủ lạnh Mitsubishi MR-F15E (MRF15ESLV / MRF15ESSV) – 138 lít, 2 cửa | 4,590,000 won
(+100.000) |
|
Tủ lạnh Mitsubishi MR-P16G (MR-P16G-OB-V / MR-P16G-SL-V) – 147 lít, 2 cửa | 4.390.000 won
(-410.000) |
|
Tủ lạnh Mitsubishi MR-F17C-SS / DS – 155 lít, 2 cửa, | 5.340.000 won
(+445.000) |
|
Tủ lạnh Mitsubishi MRF25GSLV (MR-F25G-SL-V) – 200 lít, 2 cửa, ngăn đá trên | 5.600.000 won | |
Tủ lạnh Mitsubishi MRF30CSL (MR-F30C-SL / MR-F30C-SL-V) – 238 lít, 2 cửa | 5,490,000 won
(+640.000) |
|
Tủ lạnh Mitsubishi MR-F30E (MRF30ESLV / MR-F30E-SL-V) – 240 lít, 2 cửa | 6.750.000 won
(+250.000) |
|
Tủ lạnh Mitsubishi MRF30GSLV (MR-F30G-SL-V) – 240 lít, 2 cửa, ngăn đá trên | 6,549,000 won
(-10.000) |
|
Tủ lạnh Mitsubishi MR-BF36C (MRBF36CSTV / MRBF36CHSV) – 301 lít, 2 cửa | 8.799.000 won
(+600.000) |
|
Tủ lạnh Mitsubishi MR-BF36E (MR-BF36E-HS / MR-BF36E-ST) – 301 lít, 2 cửa | 9.399.000 won
(+1 triệu) |
|
Tủ lạnh Mitsubishi MR-HD32G-OB-V (MR-HD32G-SL-V) – 256 lít, 2 cửa, ngăn đá dưới | 8.800.000 won | |
Tủ lạnh Mitsubishi MR-BF43E (MR-BF43E-HS / MR-BF43E-ST) – 365 lít, 2 cửa | 8.990.000 vnđ | |
Tủ lạnh Mitsubishi MR-F42C (MR-F42C-ST / SS / RW) – 345 lít, 2 cửa | 8.800.000 won
(-1.090.000) |
|
Tủ lạnh Mitsubishi MR-BF36B – 324 lít, 2 cửa | 11.000.000 won
(+600.000) |
|
Tủ lạnh Mitsubishi BF36BST – 300 lít, 2 cửa, | 11.090.000 won | |
Tủ lạnh Mitsubishi MRC41GPWHV – 338 lít, 3 cửa, ngăn đá dưới, màu PSV / PWHV / OBV / STV | 11.450.000 won | |
Tủ lạnh Mitsubishi MR-V45G-ST-V – 385L, 3 cánh, ngăn đá dưới | 10.590.000 won
(+1,100,000) |
|
Tủ lạnh Mitsubishi MR-C41C-OB / ST – 338 lít, 2 cửa | 12,790,000 won
(+890.000) |
|
Tủ lạnh Mitsubishi MR-C41E (MRC41ESTV / MRC41EOBV) – 338 lít, 3 cửa | 12,100,000 won | |
Tủ lạnh Mitsubishi MR-K406T – 400 lít, 5 cửa, Inverter | 13.000.000 vnđ | |
Tủ lạnh Mitsubishi MR-F55EH-SW-V – 460L | 15.490.000 vnđ
(-1.491.000) |
|
Tủ lạnh Mitsubishi MR-F62EH-ST-V – 510L | 14.750.000 won
(- 600.000) |
|
Tủ lạnh Mitsubishi MR-L78E (MRL78ESTV / MRL78EDBV) – 710 lít, 4 cửa | 29.990.000 won
(+ 990.000) |
|
Tủ lạnh Mitsubishi MR-BX52W (MRBX52WNV / MRBX52WBRV) – 538 lít, 5 cửa, Inverter | 40.000.000 vnđ
(+10.190.000) |
|
Tủ lạnh Mitsubishi MR-JX64W (MRJX64WNV / MRJX64WBRV) – 655 lít, 6 cửa, Inverter | 52.500.000 vnđ
(- 5,5 triệu) |
|
Tủ lạnh Mitsubishi MR-S45NTP – 442 lít, 5 cửa | 66,900,000 won | |
Tủ lạnh Mitsubishi MR-Z65W (MRZ65W) – 692 lít, 5 cửa, Inverter | 62.900.000 (- 6 triệu) | |
Tủ lạnh Mitsubishi MRE60RNP (MR-E60RNP) – 613 lít, 6 cửa | 92,900,000 won | |
Tủ lạnh Mitsubishi MR-Z65R (MR-Z65RAP / MR-Z65RWP) – 692 lít, 5 cửa, Inverter | 99.900.000
(+2 triệu) |
|
Tủ lạnh Mitsubishi MR-WX71YB-RV – 6 cửa | 74.000.000 won
(-26 triệu) |